Loading data. Please wait

DIN EN 163

Ceramic tiles; sampling and acceptance inspection; german version EN 163:1991

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-01-00

Liên hệ
This standard specifies the method of sampling and the basis for acceptance of ceramic tiles.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 163
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; sampling and acceptance inspection; german version EN 163:1991
Ngày phát hành
1992-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 163 (1991-07), IDT * ISO 10545-1 (1995-11), IDT * ISO/DIS 10545-1 (1993-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 98 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 99 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of modulus of rupture
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 101 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 102 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 105 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of crazing resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 105
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 106 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 122 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 154 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 154
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 155 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of moisture expansion using boiling water; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 155
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 202 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 202
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 163 (1985-11)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 10545-1 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995); German version EN ISO 10545-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10545-1 (1997-12)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:1995); German version EN ISO 10545-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 163 (1992-01)
Ceramic tiles; sampling and acceptance inspection; german version EN 163:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 163 (1985-11)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 163
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10545-1 (2015-02)
Ceramic tiles - Part 1: Sampling and basis for acceptance (ISO 10545-1:2014); German version EN ISO 10545-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10545-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-3 (1976-03)
Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-3
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-4 (1976-03)
Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-4
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 163 (1983-05) * DIN 18155-4 (1976-03) * DIN 18166 (1974-10)
Từ khóa
Acceptance * Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Acceptance tests * Boards * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Definitions * Determination * Floor coverings * Inspection * Inspection by attributes * Materials testing * Plates * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Tiles * Wall coverings * Panels * Planks * Reception * Sheets
Số trang
6