Loading data. Please wait

DIN EN 14411

Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006

Số trang: 75
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
This European Standard defines and gives terms, specifies requirements and marking criteria for ceramic tiles (produced by extrusion and dust pressing techniques) of the first commercial quality.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14411
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14411 (2006-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12004 (2001-03)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12004
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-5 (1997-09)
Ceramic tiles - Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution (ISO 10545-5:1996, including Technical Corrigendum 1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-15 (1997-07)
Ceramic tiles - Part 15: Determination of lead and cadmium given off by glazed tiles (ISO 10545-15:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10545-15
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10545-1 (1997-07) * EN ISO 10545-2 (1997-07) * EN ISO 10545-3 (1997-07) * EN ISO 10545-4 (1997-07) * EN ISO 10545-6 (1997-07) * EN ISO 10545-7 (1998-12) * EN ISO 10545-8 (1996-08) * EN ISO 10545-9 (1996-08) * EN ISO 10545-10 (1997-07) * EN ISO 10545-11 (1996-08) * EN ISO 10545-12 (1997-07) * EN ISO 10545-13 (1997-07) * EN ISO 10545-14 (1997-07) * EN ISO 10545-16 (2000-09)
Thay thế cho
DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2006-07)
Thay thế bằng
DIN EN 14411 (2012-12)
Lịch sử ban hành
DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1992-01)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking; german version EN 87:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1986-11)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 121 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a low water absorption E <= 3%; (group AI); german version EN 121:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 121
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a high water absorption E>10%; (group BIII); german version EN 159:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1992-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 % (group BI); german version EN 176:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 177 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 177
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 178 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 %
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 178
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 186-1 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 1; german version EN 186-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 186-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 186-2 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 3% < E <= 6% (group AIIa); part 2; German version EN 186-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 186-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 187-1 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 1; german version EN 187-1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 187-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 187-2 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of 6% < E <= 10% (group AIIb); part 2; german version EN 187-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 187-2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 188 (1991-12)
Extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII); german version EN 188:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 188
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-1 (1976-03)
Ceramic tiles; terms, materials, field of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-2 (1976-03)
Ceramic tiles; designs, dimensions, marking, designation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-2
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18166 (1986-10)
Ceramic split tiles and split tile accessories
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18166
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18166 (1986-04)
Ceramic split tiles and tile fittings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18166
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-3 (1976-03)
Ceramic tiles; glazed tiles with high absorption of water, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-3
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-4 (1976-03)
Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-4
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1986-11)
Dust pressed ceramic tiles with absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1986-11)
Dust presses ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 %; group BI
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2012-12) * DIN EN 14411 (2006-07) * DIN EN 159/A1 (1990-10) * DIN 18166 (1984-05) * DIN EN 176 (1982-01) * DIN EN 159 (1981-02) * DIN 18155-4 (1976-03) * DIN 18166 (1974-10)
Từ khóa
Acceptance * Boards * CE marking * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Chemical properties * Classification * Classification systems * Conformity * Conformity assessment * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Dimensions * Dry pressing * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Grades (quality) * Manufacturing process * Marking * Order indications * Orders (sales documents) * Physical properties * Plates * Properties * Quality * Quality characteristics * Quality requirements * Specification (approval) * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Type classification * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Panels * Planks * Sheets
Số trang
75