Loading data. Please wait

DIN EN 87

Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking; german version EN 87:1991

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-01-00

Liên hệ
The standard classifies ceramic floor and wall tiles and specifies definitions, requirements and marking.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 87
Tên tiêu chuẩn
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking; german version EN 87:1991
Ngày phát hành
1992-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 87 (1991-07), IDT * ISO 13006 (1998-12), MOD * ISO/DIS 13006 (1994-05), IDT * ISO/DIS 13006 (1995-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 98 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of dimensions and surface quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 98
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 99 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 99
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 100 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of modulus of rupture
Số hiệu tiêu chuẩn EN 100
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 101 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of scratch hardness of surface according to Mohs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 101
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 102 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to deep abrasion; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 102
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 103 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of linear thermal expansion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 103
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to thermal shock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 104
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 105 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of crazing resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 105
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 106 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 106
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 121 (1991-09)
Extruded ceramic tiles with low water absorption (E <= 3 %); group A 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 121
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 122 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of chemical resistance; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 122
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 154 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of resistance to surface abrasion; glazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 154
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 155 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of moisture expansion using boiling water; unglazed tiles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 155
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 159 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with water absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn EN 159
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 163 (1991-07)
Ceramic tiles; sampling and basis for acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 163
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 176 (1991-07)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption (E<=3 %); group BI
Số hiệu tiêu chuẩn EN 176
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 177 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 %; group BIIa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 177
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 178 (1991-09)
Dust-pressed ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 %; group BIIb
Số hiệu tiêu chuẩn EN 178
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 % < E <= 6 % (group AIIa); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 186-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 3 %
Số hiệu tiêu chuẩn EN 186-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-1 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 187-2 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of 6 % < E <= 10 % (group AIIb); part 2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 187-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 188 (1991-09)
Ceramic tiles; extruded ceramic tiles with a water absorption of E > 10 % (group AIII)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 188
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 202 (1991-07)
Ceramic tiles; determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 202
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1006 (1983-11)
Building construction; Modular coordination; Basic module
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1006
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1803 (1973-11)
Tolerances for building - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1803
Ngày phát hành 1973-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 87 (1986-11)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1992-01)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking; german version EN 87:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1986-11)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-1 (1976-03)
Ceramic tiles; terms, materials, field of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-2 (1976-03)
Ceramic tiles; designs, dimensions, marking, designation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-2
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2012-12)
Từ khóa
Absorption * Boards * Ceramic coatings * Ceramic split tiles * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Classification systems * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Double boards * Extruded * Finishes * Flame-spread classifications * Flatness (surface) * Floor coverings * Floor tiles * Flooring tiles * Hydrophilic materials * Marking * Orders (sales documents) * Plates * Properties * Quality * Quality requirements * Specification (approval) * Split tiles * Surfaces * Tiles * Tolerances (measurement) * Wall coatings * Wall coverings * Wall plates * Wall tiles * Water absorption * Panels * Planks * Sheets
Số trang
6