Loading data. Please wait

DIN 18155-2

Ceramic tiles; designs, dimensions, marking, designation

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18155-2
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; designs, dimensions, marking, designation
Ngày phát hành
1976-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18155-1 (1976-03)
Ceramic tiles; terms, materials, field of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18000 (1970-12) * DIN 18155-3 (1976-03) * DIN 18155-4 (1976-03)
Thay thế cho
DIN 18155 (1962-01)
Thay thế bằng
DIN EN 87 (1986-11)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1986-11)
Dust pressed ceramic tiles with absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1986-11)
Dust presses ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 %; group BI
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1992-01)
Dust-pressed ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 % (group BI); german version EN 176:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1992-01)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking; german version EN 87:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1991-12)
Dust-pressed ceramic tiles with a high water absorption E>10%; (group BIII); german version EN 159:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1986-11)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-2 (1976-03)
Ceramic tiles; designs, dimensions, marking, designation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-2
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 159 (1986-11)
Dust pressed ceramic tiles with absorption E > 10 %; group BIII
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 159
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 176 (1986-11)
Dust presses ceramic tiles with a low water absorption E <= 3 %; group BI
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 176
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 81.060.20. Sản phẩm gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2012-12)
Từ khóa
Area * Ceramics * Consistency (mechanical property) * Designations * Dimensions * Grades (quality) * Marking * Materials * Plinths * Profile * Shape * Tiles * Fine ceramics * Grade * Ceramic tiles * Lamp caps * Fittings * Kind * Water absorption * Colour * Glazed * Viewing surface * Bases * Shallow * Earthenware tiles * Surfaces * Channels * Matching pieces * Manufacturing dimensions * Joint widths
Số trang
3