Loading data. Please wait

DIN 18155-1

Ceramic tiles; terms, materials, field of application

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18155-1
Tên tiêu chuẩn
Ceramic tiles; terms, materials, field of application
Ngày phát hành
1976-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 5033-9 (1970-10)
Color measurement - White standard for colorimetry and reflectometry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5033-9
Ngày phát hành 1970-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18515 (1970-07)
Cladding by natural stone, concrete and ceramics; code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18515
Ngày phát hành 1970-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5033-1 (1970-07) * DIN 18000 (1970-12) * DIN 18155-2 (1976-03) * DIN 18155-3 (1976-03) * DIN 18155-4 (1976-03) * DIN 18352-C * DIN 51056 (1959-09)
Thay thế cho
DIN 18155 (1962-01)
Thay thế bằng
DIN EN 87 (1986-11)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14411 (2007-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking; German version EN 14411:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2004-03)
Ceramic tiles - Definitions, classification, characteristics and marking (ISO 13006:1998, modified); German version EN 14411:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14411
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1992-01)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking; german version EN 87:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 87 (1986-11)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 87
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18155-1 (1976-03)
Ceramic tiles; terms, materials, field of application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18155-1
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14411 (2012-12)
Từ khóa
Ceramics * Clay * Definitions * Dimensions * Grades (quality) * Marking * Materials * Mosaics * Quartz * Raw materials * Surfaces * Tiles * Wear resistance * One-quarter bricks * Grade * Water absorption * Glazes * Ceramic tiles * Extruded * Earthenware tiles * Stoneware * Kind * Joint widths * Glazed * Fine ceramics * Ceramic * Safety against stepping * Frost resistance
Số trang
2