Loading data. Please wait
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010); German version EN ISO 10545-6:2012
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2012-05-00
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 (ISO 8486-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonded abrasives - Determination and designation of grain size distribution - Part 1: Macrogrits F4 to F220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995); German version EN ISO 10545-6:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:1995); German version EN ISO 10545-6:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of deep abrasion, unglazed tiles; german version EN 102:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 102 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles (ISO 10545-6:2010); German version EN ISO 10545-6:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-6 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18155-4 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic tiles; determination of deep abrasion; unglazed tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 102 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
Trạng thái | Có hiệu lực |