Loading data. Please wait

ISO 630

Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Applies to steel plates with thicknesses of 3 mm and over, wide strips in coils with widths greater than or equal to 600 mm, and greater than 6 mm in thickness, wide flats, bars and hot-rolled sections generally used in the as-delivered condition and normally intended for bolted, riveted structures.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 630
Tên tiêu chuẩn
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10025 (1994-03), MOD * GB/T 700 (2006), NEQ * GB/T 3274 (2007), NEQ * A49-502-1PR, NEQ * A49-502-2PR, MOD * A49-540-1PR, MOD * A49-540-2PR, NEQ * JIS G 3106 (1999-01-20), MOD * JIS G 3106 (2004-03-20), MOD * JIS G 3106 (2008-11-20), MOD * TS 2162 EN 10025 (1996-04-01), NEQ * TS EN 10025-1 (2006-04-20), NEQ * TS EN 10113-1 (1996-02-27), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 148 (1983-05)
Steel; Charpy impact test (V-notch)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 148
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 404 (1992-07)
Steel and steel products; general technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 404
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377-1 (1989-12) * ISO 377-2 (1989-12) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 3573 (1986-04) * ISO 3574 (1986-04) * ISO 4948-1 (1982-06) * ISO 4950-2 (1995-08) * ISO 4955 (1994-05) * ISO 4995 (1993-11) * ISO 6892 (1984-07) * ISO 7788 (1985-12) * ISO 9328-2 (1991-12) * ISO 10474 (1991-12)
Thay thế cho
ISO 630 (1980-11)
Structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 630-1 (1991-11) * ISO/DIS 630-2 (1991-09)
Thay thế bằng
ISO 630-1 (2011-09) * ISO 630-2 (2011-09) * ISO 630-3 (2012-06) * ISO 630-4 (2012-06)
Lịch sử ban hành
ISO 630 (1995-11)
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1980-11)
Structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630-4 (2012-06) * ISO 630-3 (2012-06) * ISO 630-2 (2011-09) * ISO 630-1 (2011-09) * ISO 630 (1995-11) * ISO/DIS 630-1 (1991-11) * ISO/DIS 630-2 (1991-09)
Từ khóa
Bars (materials) * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Delivery conditions * Marking * Mechanical properties * Sheet steels * Specification (approval) * Steel sections * Steels * Structural steels * Testing * Wide flats
Số trang
11