Loading data. Please wait
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-11-00
Steel; Charpy impact test (V-notch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 148 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products; general technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 404 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |