Loading data. Please wait
DIN EN 202Ceramic tiles; determination of frost resistance; german version EN 202:1991
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-01-00
| Ceramic tiles; determination of frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 202 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance (ISO 10545-12:1995); German version EN ISO 10545-12:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-12 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of frost resistance; german version EN 202:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 202 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles - Part 12: Determination of frost resistance (ISO 10545-12:1995); German version EN ISO 10545-12:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10545-12 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.23. Vật liệu và sản phẩm khoáng và gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; tiles with low absorption of water, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18155-4 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic tiles; determination of frost resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 202 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |