Loading data. Please wait
DIN EN 1323Adhesives for tiles - Concrete slab for test (includes Amendment A1:1998); German version EN 1323:1996 + A1:1998
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-03-00
| Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Definitions and terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1322 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Concrete slab for test; German version EN 1323:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1323 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests; German version EN 1323:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1323 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Concrete slab for test (includes Amendment A1:1998); German version EN 1323:1996 + A1:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1323 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Concrete slab for test; German version EN 1323:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1323 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adhesives for tiles - Concrete slabs for tests; German version EN 1323:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1323 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |