Loading data. Please wait
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2010-03-00
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 310 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Surface soundness - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 311 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 316 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 317 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 318 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 319 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards; determination of resistance to axial withdrawal of screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 320 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 321 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-1 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 326-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards; determination of surface absorption; part 1: test method for dry process fibreboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 382-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 622-4 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of characteristic 5-percentile values and characteristic mean values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1058 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1087-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of duration of load and creep factors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1156 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 1: OSB, particleboards and fibreboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12369-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Guidance on the use of load-bearing boards in floors, walls and roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 12872 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13271 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of withdrawal capacity of fasteners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13446 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14964 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre building boards; Determination of sand content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3340 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 622-5 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |