Loading data. Please wait

DIN EN 622-5

Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for dry process fibreboards according to EN 316.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 622-5
Tên tiêu chuẩn
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 622-5 (2009-11), IDT * TS EN 622-5 (2011-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 311 (2002-05)
Wood-based panels - Surface soundness - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 311
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (2009-03)
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 320 (1993-02)
Fibreboards; determination of resistance to axial withdrawal of screws
Số hiệu tiêu chuẩn EN 320
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (2001-11)
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (2003-11)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 382-1 (1993-02)
Fibreboards; determination of surface absorption; part 1: test method for dry process fibreboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 382-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (2003-04)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-4 (2009-11)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-4
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (2009-11)
Wood-based panels - Determination of characteristic 5-percentile values and characteristic mean values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1058
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1156 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of duration of load and creep factors
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1156
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12369-1 (2001-01)
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 1: OSB, particleboards and fibreboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12369-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 12872 (2007-08)
Wood-based panels - Guidance on the use of load-bearing boards in floors, walls and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12872
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13271 (2001-11)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13271
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13446 (2002-05)
Wood-based panels - Determination of withdrawal capacity of fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13446
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14964 (2006-10)
Rigid underlays for discontinuous roofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14964
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3340 (1976-04)
Fibre building boards; Determination of sand content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3340
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 789 (2004-10) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 12871 (2001-05) * EN 13986 (2004-10)
Thay thế cho
DIN EN 622-5 (2006-09)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2008-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 622-5 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2006-09)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2008-07) * DIN EN 622-5 (2004-05) * DIN EN 622-5 (1997-08) * DIN EN 622-5 (1993-05)
Từ khóa
Bending strength * Boards * Consistency * Construction * Definitions * Dry areas * Exterior areas * Fibre building board * Flat pressed boards * Hard * Humid rooms * Humidity ranges * Loadbearing * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Marking * Porous * Properties * Specification (approval) * Swelling * Swelling in thickness * Tensile strength * Transverse tensile strength * Wood * Wood fibre boards * Woodbased sheet materials * Panels * Planks * HART * Tiles * Sheets * Plates
Số trang
18