Loading data. Please wait

DIN EN 622-5

Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for dry process fibreboards according to EN 316. The values listed in this standard relate to product properties but they are not characteristic values to be used in design calculations.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 622-5
Tên tiêu chuẩn
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 622-5 (2006-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 311 (2002-05)
Wood-based panels - Surface soundness - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 311
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1999-09)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 320 (1993-02)
Fibreboards; determination of resistance to axial withdrawal of screws
Số hiệu tiêu chuẩn EN 320
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (2001-11)
Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2000-07)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Quality control in the factory
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (2003-11)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 382-1 (1993-02)
Fibreboards; determination of surface absorption; part 1: test method for dry process fibreboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 382-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (2003-04)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (2004-04)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-4 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (1995-07)
Wood based panels - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1058
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1156 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of duration of load and creep factors
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1156
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12369-1 (2001-01)
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 1: OSB, particleboards and fibreboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12369-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12872 (2000-07)
Wood-based panels - Guidance on the use of load-bearing boards in floors, walls and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12872
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13271 (2001-11)
Timber fasteners - Characteristic load-carrying capacities and slip-moduli for connector joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13271
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13446 (2002-05)
Wood-based panels - Determination of withdrawal capacity of fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13446
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3340 (1976-04)
Fibre building boards; Determination of sand content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3340
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 789 (2004-10) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 12871 (2001-05) * EN 13986 (2004-10) * EN 14964
Thay thế cho
DIN EN 622-5 (1997-08)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2004-05)
Thay thế bằng
DIN EN 622-5 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 622-5 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2006-09)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2004-05) * DIN EN 622-5 (1997-08) * DIN EN 622-5 (1993-05)
Từ khóa
Bending strength * Boards * Consistency * Construction * Definitions * Dry areas * Exterior areas * Fibre building board * Flat pressed boards * Hard * Humid rooms * Humidity ranges * Loadbearing * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Marking * Porous * Properties * Specification (approval) * Swelling * Swelling in thickness * Tensile strength * Transverse tensile strength * Wood * Wood fibre boards * Woodbased sheet materials * Panels * Planks * HART * Tiles * Sheets * Plates
Số trang
18