Loading data. Please wait

DIN EN 622-5

Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:1997

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
The document specifies the requirements for dry process boards (MDF) as defined in EN 316.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 622-5
Tên tiêu chuẩn
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:1997
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 622-5 (1997-06), IDT * SN EN 622-5 (1997), IDT * TS 64-5 EN 622-5 (1999-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 311 (1992-07)
Particleboards; surface soundness of particleboards; test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 311
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1993-02)
Wood fibreboards; definiton, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 317 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of swelling in thickness after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 317
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (1993-02)
Fibreboards; determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 319 (1993-02)
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board
Số hiệu tiêu chuẩn EN 319
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 320 (1993-02)
Fibreboards; determination of resistance to axial withdrawal of screws
Số hiệu tiêu chuẩn EN 320
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 321 (1993-02)
Fibreboards; cyclic tests in humid conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 321
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 382-1 (1993-02)
Fibreboards; determination of surface absorption; part 1: test method for dry process fibreboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 382-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-1 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-2 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 2: Requirements for hardboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-3 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 3: Requirements for medium boards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-3
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 622-4 (1997-06)
Fibreboards - Specifications - Part 4: Requirements for softboards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 622-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 789 (1995-12)
Timber structures - Test methods - Determination of mechanical properties of wood based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 789
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (1995-07)
Wood based panels - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1058
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1087-1 (1995-02)
Particleboards - Determination of moisture resistance - Part 1: Boil test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1087-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1995-1-1 (1993-12)
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3340 (1976-04)
Fibre building boards; Determination of sand content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3340
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 326-2 (1995-11) * prEN 326-3 (1995-11) * ENV 1156 * prEN 12369 (1996-04)
Thay thế cho
DIN EN 622-5 (1993-05)
Thay thế bằng
DIN EN 622-5 (2006-09)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 622-5 (2010-03)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (2006-09)
Fibreboards - Specifications - Part 5: Requirements for dry process boards (MDF); German version EN 622-5:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 622-5
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 622-5 (1997-08) * DIN EN 622-5 (1993-05)
Từ khóa
Bending strength * Boards * Consistency * Construction * Definitions * Dry areas * Exterior areas * Fibre building board * Flat pressed boards * Hard * Humid rooms * Humidity ranges * Loadbearing * Loadbearing planes (horizontal or inclined) * Marking * Porous * Properties * Specification (approval) * Swelling * Swelling in thickness * Tensile strength * Transverse tensile strength * Wood * Wood fibre boards * Woodbased sheet materials * Panels * Planks * HART * Tiles * Sheets * Plates
Số trang
14