Loading data. Please wait

DIN 18332

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship ancillary labours and invoicing to be obeyed in ashlar works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18332
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18156-2 (1978-03)
Materials for ceramic linings by thin mortar bed technique; hydraulic mortar
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18156-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-2 (2001-09)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation made of rigid expanded polystyrene foam
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18165-2 (2001-09)
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18165-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18201 (1997-04)
Tolerances in building - Terminology, principles, application, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18201
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1997-04)
Dimensional tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Construction works for traffic lines, stone and tile pavements, kerbs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18352 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Tile laying works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18352
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18515-1 (1998-08)
Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18515-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-1 (1999-12)
Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-3 (1999-12)
Cladding for external walls, ventilated at rear - Part 3: Natural stone; requirements, design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18540 (1995-02)
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18540
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18557 (1997-11)
Factory mortar - Production, control and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18557
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52102 (1988-08)
Determination of absolute density, dry density, compactness and porosity of natural stone and mineral aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52102
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52104-1 (1982-11)
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; methods A to Q
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52104-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52104-2 (1982-11)
Testing of natural stone; freeze-thaw cyclic test; method Z
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52104-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 52106 (1994-08)
Testing of natural stone and mineral aggregates - Test methods for the assessment of the weathering resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 52106
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52108 (2002-07)
Testing of inorganic non-metallic materials - Wear test using the grinding wheel according to Böhme - Grinding wheel method
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52108
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-1 (2002-02)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria; German version EN 459-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 459-3 (2002-02)
Building lime - Part 3: Conformity evaluation; German version EN 459-3:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 459-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1097-6 (2001-01)
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption; German version EN 1097-6:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1097-6
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1308 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of slip (includes Amendment A1:1998); German version EN 1308:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1308
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1324 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of shear adhesion strength of dispersion adhesives (includes Amendment A1:1998); German version EN 1324:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1324
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1346 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of open time (includes Amendment A1:1998); German version EN 1346:1996 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1346
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1348 (1999-03)
Adhesives for tiles - Determination of tensile adhesion strength for cementitious adhesives (includes Amendment A1:1998); German version EN 1348:1997 + A1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1348
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1926 (1999-05)
Natural stones test methods - Determination of compressive strength; German version EN 1926:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1926
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12372 (1999-06)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load; German version EN 12372:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12372
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 488-4 (1986-06) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1164-1 (1994-10) * DIN 1164-1/A1 (1999-01) * DIN 1164-2 (1996-11) * DIN 1164-3 (1978-11) * DIN 1164-4 (1978-11) * DIN 1164-5 (1978-11) * DIN 1164-6 (1978-11) * DIN 1164-7 (1978-11) * DIN 1164-8 (1978-11) * DIN 1164-11 (2002-10) * DIN 1164-31 (1990-03) * DIN 1164-100 (1990-03) * DIN 1960 (2002-12) * DIN 1961 (2002-12) * DIN 18156-3 (1980-07) * DIN 18156-4 (1984-12) * DIN 18157-1 (1979-07) * DIN 18157-2 (1982-10) * DIN 18157-3 (1986-04) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 51043 (1979-08) * DIN EN 622 Reihe * DIN EN 622-1 (1997-08) * DIN EN 622-2 (1997-08) * DIN EN 622-3 (1997-08) * DIN EN 622-4 (1997-08) * DIN EN 622-5 (1997-08)
Thay thế cho
DIN 18332 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18332 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18332 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ashlar works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in constracts for construction works (ATV); natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Natural Stone Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18332 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Natural stone work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18332
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Ashlar * Ashlar works * ATV * Brickwork * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Masonry * Natural stone * Natural stones * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Stone
Số trang
17