Loading data. Please wait
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng Gói dịch Tra cứu toàn bộ nội dung gần 300 Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) về Thép (xem chi tiết), xin liên hệ trực tiếp với TECHDOC để được hỗ trợ tư vấn ban đầu:
Điện thoại: 0964648020
Email: info@standard.vn
ASTM A53 là minh chứng cho độ tin cậy và tính linh hoạt của ống thép carbon. Độ bền, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả về mặt chi phí của nó khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng, từ quy trình công nghiệp đến hệ thống ống nước. Bằng cách tuân thủ các thông số kỹ thuật được nêu trong ASTM A53, các kỹ sư và nhà sản xuất có thể đạt được hiệu suất và độ an toàn tối ưu trong các dự án của họ.
Xem thêm:
Liên hệ với TechDoc đặt mua và được hỗ trợ:
Phạm vi áp dụng của Tiêu chuẩn ASTM A53
ASTM A53 là tiêu chuẩn quy định kỹ thuật cho ống, thép, đen và nhúng nóng, mạ kẽm, hàn và liền mạch. Quy định kỹ thuật này bao gồm ống thép mạ kẽm nhúng nóng và đen hàn liền mạch có NPS 1⁄8 đến NPS 26 [DN 6 đến DN 650], bao gồm, với độ dày thành danh nghĩa như được nêu trong Bảng liên quan. Được phép cung cấp ống có kích thước khác với điều kiện là ống đó tuân thủ tất cả các yêu cầu khác của Tiêu chuẩn này. Các yêu cầu bổ sung có tính chất tùy chọn được cung cấp và chỉ áp dụng khi được người mua chỉ định.
Ứng dụng của Ống thép tiêu chuẩn ASTM A53 Ống thép được đặt hàng theo quy định kỹ thuật này nhằm mục đích cho các ứng dụng cơ học và áp suất, đồng thời cũng được chấp nhận cho các mục đích sử dụng thông thường trong đường dẫn hơi nước, nước, khí đốt và không khí. Quy định kỹ thuật này cũng thích hợp cho việc hàn và thích hợp cho các hoạt động tạo hình liên quan đến cuộn, uốn và gấp mép.
ASTM A53 quy định 3 Loại và cấp chính sau:
Hợp kim thép carbon ASTM A53 thường được sử dụng cho các bộ phận kết cấu, đường ống và hệ thống ống nước. Hợp kim thép carbon A53 thường được sản xuất ở dạng ống hoặc dạng ống.
* Chỉ định
Tiêu chuẩn ASTM cho A53 bao gồm ống thép, bao gồm các biến thể nhúng nóng, hàn, mạ kẽm và liền mạch.
* Yêu cầu về đặc tính kỹ thuật
Thép A53 có thành phần hóa học như sau:
|
Loại E |
Loại F |
Loại S |
||
|
Cấp A |
Cấp B |
Cấp A |
Cấp B |
|
(max. wt.%) |
(max. wt.%) |
(max. wt.%) |
(max. wt.%) |
(max. wt.%) |
|
Carbon |
0.25 |
0.30 |
0.30 |
0.25 |
0.30 |
Manganese |
0.95 |
1.20 |
1.20 |
0.95 |
1.20 |
Phosphorous |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
Sulphur |
0.045 |
0.045 |
0.045 |
0.045 |
0.045 |
Copper |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
Nickel |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
Chromium |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
Molybdenum |
0.15 |
0.15 |
0.15 |
0.15 |
0.15 |
Vanadium |
0.08 |
0.08 |
0.08 |
0.08 |
0.08 |
Các tính chất cơ học của ASTM A53 như sau:
|
Loại E và S |
Loại F |
|
|
Cấp A |
Cấp B |
|
Tensile Strength (min. at 20 °C) |
48 000 psi 330 MPa |
60 000 psi 415 MPa |
45 000 psi 310 MPa |
Yield Strength (min. at 20 °C) |
30 000 psi 205 MPa |
35 000 psi 240 MPa |
25 000 psi 172 MPa |
Cả thép loại S và loại F A53 đều được sản xuất theo các quy trình sau: oxy cơ bản, lò sưởi hở hoặc lò điện.
Thép loại E A53 được xử lý nhiệt sau hàn.
Ứng dụng của ASTM A53
ASTM A53 chủ yếu được sử dụng cho mục đích kết cấu cơ khí và các ứng dụng chịu áp lực do đặc tính độ bền và khả năng định hình tốt. Nó thường được tìm thấy trong các hệ thống ống nước, khí đốt, hơi nước và không khí và hệ thống ống nước.
A53 có thể hàn dễ dàng và có thể cuộn hoặc uốn cong, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng.
Ống A53 liền mạch:
Ống liền mạch theo ASTM A53 Loại S có hai loại; Ống loại A và loại B. Loại S ASTM A53 được sản xuất bằng phương pháp ép đùn.
Thép cho cả ống liền mạch và ống hàn được chế tạo bằng một hoặc nhiều quy trình sau: lò sưởi mở, lò điện hoặc oxy cơ bản.
Thành phần hóa học của vật liệu ASTM A53/A53M
Thành phần hóa học của vật liệu ASTM A53 được cung cấp trong Bảng dưới đây.
Loại |
Grade |
Carbon |
Manganese |
Phosphorus |
Sulfur |
Copper |
Nickel |
Chromium |
Molybdenum |
Vanadium |
Loại S (ống liền mạch) |
Cấp A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Loại S (ống liền mạch) |
Cấp B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Loại E (hàn điện trở) |
Cấp A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Loại E (hàn điện trở) |
Cấp B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Loại F (ống hàn lò) |
Cấp A |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Ưu điểm của ống ASTM A53
Sức mạnh và độ bền:
Ống ASTM A53 được sản xuất từ thép carbon, mang lại độ bền tuyệt vời (Độ bền kéo cho loại A: 330 MPa, cho loại B: 415 MPa) và độ bền. Thép cacbon có độ bền kéo cao nên phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu áp suất cao và ứng suất cơ học.
Tính linh hoạt:
Ống ASTM A53 có nhiều loại và cấp độ khác nhau. Các loại này khác nhau về thành phần hóa học và tính chất cơ học, cho phép các kỹ sư lựa chọn loại phù hợp nhất dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án.
Chống ăn mòn:
Ống ASTM A53 có thể được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Mạ kẽm bao gồm việc phủ các đường ống bằng một lớp kẽm, cung cấp một hàng rào bảo vệ bổ sung chống rỉ sét và ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ngoài trời hoặc có độ ẩm cao.
Hiệu quả về chi phí:
Ống ASTM A53 mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất và chi phí. Sự sẵn có của các loại và kích cỡ khác nhau đảm bảo rằng có một lựa chọn phù hợp cho nhiều hạn chế về ngân sách mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Kiểm soát tuân thủ và chất lượng:
ASTM A53 là tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi trong ngành thép. Để đảm bảo tuân thủ và kiểm soát chất lượng, các nhà sản xuất tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt và tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau, bao gồm kiểm tra kích thước, kiểm tra trực quan, thử nghiệm thủy tĩnh và thử nghiệm không phá hủy.
Đặc điểm kỹ thuật ống ASTM A53
Việc chỉ định ống ASTM A53 liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết về các yêu cầu cụ thể đối với ống bạn cần. Điều này bao gồm việc chỉ định loại, cấp độ, kích thước, chiều dài, số lượng và bất kỳ yêu cầu hoặc thử nghiệm bổ sung nào. Dưới đây là các bước chính để xác định đúng ống ASTM A53:
Loại và cấp:
Xác định loại ống cần thiết dựa trên ứng dụng dự định:
Loại S: Ống liền mạch, thích hợp cho các ứng dụng có nhiệt độ và áp suất cao.
Loại E: Ống hàn điện trở (ERW), thích hợp cho các ứng dụng cơ khí và kết cấu nói chung.
Loại F: Ống hàn lò, thường được sử dụng trong các ứng dụng ống nước không chịu áp lực.
Chọn loại thích hợp (A hoặc B) dựa trên các đặc tính cơ học và hóa học cần thiết cho ứng dụng của bạn. Hãy tham khảo thành phần hóa học được cung cấp để đưa ra quyết định sáng suốt.
Kích cỡ:
Chỉ định kích thước ống danh nghĩa (NPS) đại diện cho đường kính bên trong gần đúng của ống. Điều này thường được thể hiện bằng inch. Ví dụ: NPS 2 đề cập đến một đường ống có đường kính bên trong xấp xỉ 2 inch.
Chiều dài:
Chỉ định chiều dài yêu cầu của đường ống. Chúng có sẵn ở độ dài tiêu chuẩn hoặc độ dài tùy chỉnh dựa trên yêu cầu.
Số lượng:
Cho biết tổng số lượng đường ống cần thiết cho dự án của bạn.
Lớp phủ hoặc hoàn thiện:
Chỉ định nếu có yêu cầu lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện đặc biệt nào. Ví dụ, bạn có thể cần ống mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Hoàn thiện:
Chỉ định loại hoàn thiện cuối được yêu cầu, chẳng hạn như đầu trơn, đầu có ren hoặc đầu vát. Các đầu ren thường được sử dụng để nối các đường ống, trong khi các đầu vát có lợi cho mục đích hàn.
Kiểm tra và kiểm tra:
Phác thảo bất kỳ yêu cầu kiểm tra hoặc kiểm tra cụ thể nào. Ống ASTM A53 trải qua nhiều thử nghiệm khác nhau, bao gồm thử nghiệm thủy tĩnh, thử nghiệm không phá hủy và kiểm tra trực quan. Bạn có thể yêu cầu kiểm tra bổ sung để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn dự án cụ thể.
Tiêu chuẩn và chứng nhận:
Nêu rõ thông số kỹ thuật và phiên bản ASTM A53 mà đường ống phải tuân thủ. Ngoài ra, hãy chỉ định bất kỳ tiêu chuẩn hoặc chứng nhận liên quan nào khác mà đường ống phải đáp ứng.
Yêu cầu đặc biệt:
Nếu có bất kỳ yêu cầu đặc biệt hoặc sửa đổi nào cần thiết cho đường ống, chẳng hạn như dung sai cụ thể, đánh dấu hoặc đóng gói, hãy đảm bảo đưa chúng vào thông số kỹ thuật.
Thông số kỹ thuật ví dụ:
Dưới đây là ví dụ về cách bạn có thể chỉ định ống ASTM A53:
• Loại: Loại S (Liền mạch)
• Cấp: Cấp B
• Kích thước: NPS 4 (đường kính trong 4 inch)
• Chiều dài: 21 feet
• Số lượng: 500 ống
• Lớp phủ: Mạ kẽm
• Kết thúc cuối: Kết thúc có ren
• Thử nghiệm: Thử nghiệm thủy tĩnh, thử nghiệm không phá hủy
• Tiêu chuẩn: ASTM A53 phiên bản mới nhất
Luôn trao đổi rõ ràng các thông số kỹ thuật của bạn với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất ống để đảm bảo bạn nhận được đúng loại ống đáp ứng yêu cầu dự án của mình.
Kích thước ống ASTM A53 Sch 40
Kích thước ống của ống ASTM A53 Sch 40 được nêu trong Bảng dưới đây:
ASTM A53 và ASTM A106: Sự khác biệt
Dưới đây là định dạng bảng nêu bật những khác biệt chính giữa ống ASTM A53 và ASTM A106:
Khía cạnh |
ASTM A53 |
ASTM A106 |
Phạm vi áp dụng |
Bao gồm các ống thép mạ kẽm nhúng nóng và đen liền mạch và hàn Bao phủ các ống thép carbon liền mạch cho dịch vụ nhiệt độ cao |
Bao gồm các ống thép mạ kẽm nhúng nóng và đen liền mạch và hàn Bao phủ các ống thép carbon liền mạch cho dịch vụ nhiệt độ cao |
Cấp |
Cấp A, Cấp B |
B Cấp A, Cấp B, Cấp C |
Thành phần hóa học |
Giới hạn ở carbon (tối đa 0,30% đối với loại B) |
Cho phép các thành phần carbon và hợp kim (không có giới hạn cụ thể) |
Quá trình sản xuất |
Liền mạch và hàn |
Chỉ liền mạch |
Ứng dụng |
Hệ thống nước, HVAC, đường ống hơi, nước, khí áp suất thấp |
Nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt |
Hoàn thiện bề mặt |
Có thể mạ kẽm nhúng nóng |
Thông thường không mạ kẽm |
Dung sai |
Dung sai độ dày thành và đường kính ngoài ít nghiêm ngặt hơn |
Độ dày thành và dung sai đường kính ngoài chặt chẽ hơn |
Liên hệ đặt mua tiêu chuẩn ASTM A 53:
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng Gói dịch Tra cứu toàn bộ nội dung gần 300 Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) về Thép (xem chi tiết), xin liên hệ trực tiếp với TECHDOC để được hỗ trợ tư vấn ban đầu:
Điện thoại: 0964648020
Email: info@standard.vn
Hằng ngày doanh nghiệp quá bận rộn với hoạt động sản xuất, kinh doanh và mở rộng thị trường, quan hệ với các đối tác đến...
Tiêu chuẩn mới nhất được hiểu là các tiêu chuẩn được công bố hay ban hành trong thời gian gần nhất còn phải đảm bảo thêm...
Mã phân loại tiêu chuẩn quốc tế ICS (International Classification for Standards) là một công cụ quan trọng trong việc...
Techdoc xin giới thiệu một số thủ thuật, kỹ năng và kiến thúc giúp mọi người có thể tìm kiếm, tra cứu tiêu chuẩn nhanh...
Techdoc sẽ hướng dẫn Khách hàng cách thức tiếp cận được hệ thống tiêu chuẩn về xây dựng một cách nhanh chóng, chính xác...
Techdoc hướng dẫn các bạn cách thức cập nhât đơn giản, kịp thời, nhanh chóng, chính xác các Tiêu chuẩn ASTM phục vụ hiệu...