Loading data. Please wait
Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc GB là gì?
Vai trò của tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm
Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm mà chúng ta tiêu dùng. Những tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm này được thiết lập và áp dụng để đảm bảo rằng thực phẩm được sản xuất, chế biến, vận chuyển và tiếp thị theo các quy định và yêu cầu cụ thể để bảo vệ sức khỏe của con người.
Vai trò chính của tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm bao gồm:
Danh mục các Tiêu chuẩn Quốc gia GB của Trung Quốc về về an toàn thực phẩm
Tiêu chuẩn GB về vấn đề chung
TT |
Số hiệu tiêu chuẩn GB |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Trung |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Anh |
1 |
GB 2761-2017 |
食品中真菌毒素限量 |
Maximum Levels of Mycotoxins in Foods |
2 |
GB 2762-2017 |
食品中污染物限量 |
Maximum Levels of Contaminants in Foods |
3 |
GB 2763-2016 |
食品中农药最大残留限量 |
Maximum Residue Level of Pesticides in Foods |
4 |
GB 29921-2013 |
食品中致病菌限量 |
Pathogen Limits for Food |
5 |
GB 2760-2014 |
食品添加剂使用标准 |
Standards for Uses of Food Additives |
6 |
GB 9685-2016 |
食品接触材料及制品用添加剂使用标准 |
Standards for Uses of Additives in Food Containers and Packaging Materials |
7 |
GB 14880-2012 |
食品营养强化剂使用标准 |
Standard Regarding Nutritional Fortification Substances in Foods |
8 |
GB 7718-2011 |
预包装食品标签通则 |
Standard for the Labelling of Prepackaged Foods |
9 |
GB 28050-2011 |
预包装食品营养标签通则 |
Standard for Nutrition Labelling of Prepackaged Foods |
10 |
GB 13432-2013 |
预包装特殊膳食用食品标签 |
The Labelling of Pre-packaged Foods for Special Dietary Uses |
11 |
GB 29924-2013 |
食品添加剂标识通则 |
General Standard for the Labeling of Food Additives |
Tiêu chuẩn GB về sản phẩm thực phẩm
TT |
Số hiệu tiêu chuẩn GB |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Trung |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Anh |
1 |
GB 5420-2010 |
干酪 |
Cheese |
2 |
GB 11674-2010 |
乳清粉和乳清蛋白粉 |
Whey Powder and Whey Protein Powder |
3 |
GB 13102-2010 |
炼乳 |
Evaporated Milk and Sweetened Condensed Milk |
4 |
GB 19301-2010 |
生乳 |
Raw Milk |
5 |
GB 19302-2010 |
发酵乳 |
Fermented Milk |
6 |
GB 19644-2010 |
乳粉 |
Milk Powders |
7 |
GB 19645-2010 |
巴氏杀菌乳 |
Pasteurized Milk |
8 |
GB 19646-2010 |
稀奶油、奶油和无水奶油 |
Cream, butter and anhydrous milkfat |
9 |
GB 25190-2010 |
灭菌乳 |
Sterilized Milk |
10 |
GB 25191-2010 |
调制乳 |
Modified Milk |
11 |
GB 25192-2010 |
再制干酪 |
Process(ed) Cheese |
12 |
GB 25595-2010 |
乳糖 |
Lactose |
13 |
GB 14963-2011 |
蜂蜜 |
Honey |
14 |
GB 19295-2011 |
速冻面米制品 |
Quick Frozen Flour and Rice Products |
15 |
GB 26878-2011 |
食用盐碘含量 |
Iodine Content in Edible Salt |
16 |
GB 2757-2012 |
蒸馏酒及其配制酒 |
Distilled Spirits and Their Integrated Alcoholic Beverages |
17 |
GB 2758-2012 |
发酵酒及其配制酒 |
Fermented Alcoholic Beverages and their Integrated Alcoholic Beverages |
18 |
GB 2711-2014 |
面筋制品 |
Gluten Products |
19 |
GB 2712-2014 |
豆制品 |
Bean Products |
20 |
GB 2718-2014 |
酿造酱 |
Fermented Sauces |
21 |
GB 7096-2014 |
食用菌及其制品 |
Edible Fungi and their Products |
22 |
GB 9678.2- 2014 |
巧克力、代可可脂巧克力及其制品 |
Chocolate, Cocoa Butter Replacer and Its Products |
23 |
GB 10133-2014 |
水产调味品 |
Aquatic Dressing |
24 |
GB 13104-2014 |
食糖 |
National Food Safety Standard Sugars |
25 |
GB 15203-2014 |
淀粉糖 |
Starch Sugar |
26 |
GB 16740-2014 |
保健食品 |
Health Food |
27 |
GB 17401-2014 |
膨化食品 |
Puffed Foods |
28 |
GB 19298-2014 |
包装饮用水 |
Packaged Drinking Water |
29 |
GB 19300-2014 |
坚果与籽类食品 |
Nuts and Seeds Products |
30 |
GB 2713-2015 |
淀粉制品 |
Starch Products |
31 |
GB 2714-2015 |
酱腌菜 |
Preserved Vegetables |
32 |
GB 2720-2015 |
味精 |
Gourmet Powder |
33 |
GB 2721-2015 |
食用盐 |
Food Grade Salt |
34 |
GB 2730-2015 |
腌腊肉制品 |
Cured meat products |
35 |
GB 2733-2015 |
鲜、冻动物性水产品 |
Fresh and frozen aquatic animal products |
36 |
GB 2749-2015 |
蛋与蛋制品 |
Eggs and Their Products |
37 |
GB 2759-2015 |
冷冻饮品和制作料 |
Frozen Beverages and Its Materials |
38 |
GB 7098-2015 |
罐头食品 |
Canned Food |
39 |
GB 7099-2015 |
糕点、面包 |
Pastries and Bread |
40 |
GB 7100-2015 |
饼干 |
Cookies and Crackers |
41 |
GB 7101-2015 |
饮料 |
Beverages |
42 |
GB 10136-2015 |
动物性水产制品 |
Processed aquatic products of animal origin |
43 |
GB 10146-2015 |
食用动物油脂 |
Edible Animal Oils |
44 |
GB 14967-2015 |
胶原蛋白肠衣 |
National Food Safety Standard for Collagen Casings |
45 |
GB 15196-2015 |
食用油脂制品 |
Edible Oil Products |
46 |
GB 17325-2015 |
食品工业用浓缩液(汁、浆) |
Concentrated Liquid (Juice, Plasm) for Food Industry |
47 |
GB 17400-2015 |
方便面 |
Instant Noodles |
48 |
GB 19299-2015 |
果冻 |
Jellies |
49 |
GB 19641-2015 |
食用植物油料 |
Edible Vegetable Oil Seeds |
50 |
GB 31602-2015 |
干海参 |
Dried Sea Cucumber |
51 |
GB 2707-2016 |
鲜(冻)畜、禽产品 |
Fresh and Frozen Livestock and Poultry Products |
52 |
GB 2715-2016 |
粮食 |
Grains |
53 |
GB 2726-2016 |
熟肉制品 |
Cooked meat products |
54 |
GB 14884-2016 |
蜜饯 |
Preserved Fruits |
55 |
GB 14932-2016 |
食品加工用粕类 |
Food Processing Meal |
56 |
GB 17399-2016 |
糖果 |
Candies |
57 |
GB 19640-2016 |
冲调谷物制品 |
Reconstituted cereal products |
58 |
GB 19643-2016 |
藻类及其制品 |
Algae and algae products |
59 |
GB 20371-2016 |
食品加工用植物蛋白 |
Vegetable Protein for Food Processing |
60 |
GB 31636-2016 |
花粉 |
Pollen |
61 |
GB 31637-2016 |
食用淀粉 |
Food Starch |
62 |
GB 31638-2016 |
酪蛋白 |
Casein |
63 |
GB 31639-2016 |
食品加工用酵母 |
Yeasts used for food processing |
64 |
GB 31640-2016 |
食用酒精 |
Edible alcohol |
Tiêu chuẩn GB về thực phẩm đặc sản
TT |
GB Số hiệu tiêu chuẩn GB |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Trung |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Anh |
1 |
GB 10765-2010 |
婴儿配方食品 |
Infant Formula |
2 |
GB 10767-2010 |
较大婴儿和幼儿配方食品 |
Older infants and young children formula |
3 |
GB 10769-2010 |
婴幼儿谷类辅助食品 |
Cereal-Based Complementary Foods for Infants and Young Children |
4 |
GB 10770-2010 |
婴幼儿罐装辅助食品 |
Canned Complementary Foods for Infant and Young Children |
5 |
GB 25596-2010 |
特殊医学用途婴儿配方食品通则 |
General Standard of Formulas for Special Medical Purposes Intended for Infants |
6 |
GB 29922-2013 |
特殊医学用途配方食品通则 |
Formulas for Special Medical Purposes |
7 |
GB 22570-2014 |
辅食营养补充品 |
Complementary Food Supplement |
8 |
GB 24154-2015 |
运动营养食品通则 |
General Standard for Sports Nutritional Food |
9 |
GB 31601-2015 |
孕妇及乳母营养补充食品 |
Multi-nutrient supplementary food for pregnant and lactating women |
Tiêu chuẩn GB về quy định kỹ thuật đối với phụ gia thực phẩm
No. |
GB Number |
Standard-in Chinese |
Standard-in English |
1 |
GB 26687-2011 |
复配食品添加剂通则 |
Standard for Blended Food Additives |
2 |
GB 29938-2013 |
食品用香料通则 |
General Standard for Flavoring Substances and Natural Flavoring Complexes |
3 |
GB 30616-2014 |
食品用香精 |
Food additive Flavourings (compounded flavours) |
Tiêu chuẩn GB về các sản phẩm thực phẩm liên quan
TT |
GB Số hiệu tiêu chuẩn GB |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Trung |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Anh |
1 |
GB 14930.1-2015 |
洗涤剂 |
Detergent |
2 |
GB 14930.2-2012 |
消毒剂 |
Disinfectant |
3 |
GB 31604.1-2015 |
食品接触材料及制品迁移试验通则 |
General Rules for Migration Testing of Food Contacting Materials and Products |
4 |
GB 4806.1-2016 |
食品接触材料及制品通用安全要求 |
General Safety Requirements of Food Contact Materials and Articles |
5 |
GB 4806.2-2015 |
奶嘴 |
Nipple |
6 |
GB 4806.3-2016 |
搪瓷制品 |
Enamel Products |
7 |
GB 4806.4-2016 |
陶瓷制品 |
Ceramic Products |
8 |
GB 4806.5-2016 |
玻璃制品 |
Glass Products |
9 |
GB 4806.6-2016 |
食品接触用塑料树脂 |
Resins for Food Contact Plastic Materials and Articles |
10 |
GB 4806.7-2016 |
食品接触用塑料材料及制品 |
Food Contact Plastic Materials and Articles |
11 |
GB 4806.8-2016 |
食品接触用纸和纸板材料及制品 |
Food Contact Paper and Paper Board Materials and Articles |
12 |
GB 4806.9-2016 |
食品接触用金属材料及制品 |
Food Contact Metal Materials and Articles |
13 |
GB 4806.10-2016 |
食品接触用涂料及涂层 |
Food-contact Coating and Coating Layers |
14 |
GB 4806.11-2016 |
食品接触用橡胶材料及制品 |
Food Contact Rubber Materials and Articles |
15 |
GB 14934-2016 |
消毒餐(饮)具 |
Disinfected Tableware |
Tiêu chuẩn GB về sản xuất và thực hành GMP
TT |
GB Số hiệu tiêu chuẩn GB |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Trung |
Tên Tiêu chuẩn GB tiếng Anh |
1 |
GB 14881-2013 |
食品生产通用卫生规范 |
General Hygiene Regulation for Food Production |
2 |
GB 31621-2014 |
食品经营过程卫生规范 |
Hygienic Practice for Food Operation |
3 |
GB 12693-2010 |
乳制品良好生产规范 |
Good Manufacturing Practice for Dairy Products |
4 |
GB 23790-2010 |
粉状婴幼儿配方食品良好生产规范 |
Good Manufacturing Practice for Powdered Formulae for Infants and Young Children |
5 |
GB 29923-2013 |
特殊医学用途配方食品良好生产规范 |
Good Manufacturing Practice for Food for Special Medical Purpose |
6 |
GB 31603-2015 |
食品接触材料及制品生产通用卫生规范 |
General Hygiene Regulation for Food contacting Materials and Their Products |
7 |
GB 8950-2016 |
罐头食品生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Canned Foods |
8 |
GB 8951-2016 |
蒸馏酒及其配制酒生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Distilled Liquor and Formulated Liquor |
9 |
GB 8952-2016 |
啤酒生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Beer |
10 |
GB 8954-2016 |
食醋生产卫生规范 |
Hygienic Specification for Vinegar Production |
11 |
GB 8955-2016 |
食用植物油及其制品生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Edible Vegetable Oil |
12 |
GB 8956-2016 |
蜜饯生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Preserved Fruits |
13 |
GB 8957-2016 |
糕点、面包卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Pastry and Bread |
14 |
GB12694-2016 |
畜禽屠宰加工卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Livestock and Poultry Slaughtering Enterprise |
15 |
GB 12695-2016 |
饮料生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Beverages |
16 |
GB 13122-2016 |
谷物加工卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for Grain Processing |
17 |
GB 17403-2016 |
糖果巧克力生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Candy and Chocolate |
18 |
GB 17404-2016 |
膨化食品生产卫生规范 |
Code of Sanitation Practice for the Production of Puffed Food |
19 |
GB 18524-2016 |
食品辐照加工卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for Radiation Processing of Food |
20 |
GB 21710-2016 |
蛋与蛋制品生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Egg and Egg Products |
21 |
GB 12696-2016 |
发酵酒及其配制酒生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for Fermented Alcoholic Beverages and their Integrated Alcoholic Beverages |
22 |
GB 22508-2016 |
原粮储运卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Storage and Transport of Unprocessed Food Grains |
23 |
GB 20941-2016 |
水产制品生产卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the Production of Aquatic Products |
24 |
GB 20799-2016 |
肉和肉制品经营卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for the storage, distribution and sale of meat and meat products |
25 |
GB 31641-2016 |
航空食品卫生规范 |
Code of Hygienic Practice for Airline Meals |
Xem thêm:
Giới thiệu Tiêu chuẩn GB Trung Quốc
Tra cứu toàn bộ tiêu chuẩn GB Trung Quốc
Cung cấp Tiêu chuẩn Trung Quốc GB tiếng Anh
Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm, thực...
Trung Quốc đã trở thành một trong những thị trường lớn nhất trên thế giới về tiêu thụ hàng thời trang và hàng xa xỉ nhập...
Tiêu chuẩn sản phẩm được đặt ra cho một số hoặc tất cả các yêu cầu hoặc thông số kỹ thuật mà sản phẩm phải đáp ứng để...
Theo yêu cầu của Luật an toàn thực phẩm Trung Quốc, tất cả thực phẩm nhập khẩu phải có nhãn tiếng Trung và các thành...
Trong những năm gần đây, Cơ quan Tiêu chuẩn hóa Trung Quốc SAMR (SAC) đã phát huy đầy đủ vai trò dẫn đầu của các tiêu...
Techdoc cung cấp một số tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (GB) quan trọng và phổ biến về thực phẩm và đồ uống để bạn tải...