Loading data. Please wait

Tin tức / Tiêu chuẩn

Hệ thống tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc GB về an toàn thực phẩm

Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc GB là gì?

Vai trò của tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm 

Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm mà chúng ta tiêu dùng. Những tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm này được thiết lập và áp dụng để đảm bảo rằng thực phẩm được sản xuất, chế biến, vận chuyển và tiếp thị theo các quy định và yêu cầu cụ thể để bảo vệ sức khỏe của con người.

Vai trò chính của tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm bao gồm:

  • Bảo vệ sức khỏe công chúng: Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm đảm bảo rằng thực phẩm không chứa các chất gây hại đối với sức khỏe con người. Chúng đề xuất các giới hạn và quy định về mức độ chất gây ô nhiễm, chất phụ gia và chất bảo quản trong các loại thực phẩm.
  • Đảm bảo chất lượng thực phẩm: Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm đưa ra các yêu cầu về chất lượng và thành phần dinh dưỡng của thực phẩm. Chúng đảm bảo rằng thực phẩm đáp ứng các yêu cầu về giá trị dinh dưỡng, hàm lượng vi chất, thành phần hóa học và vệ sinh.
  • Tăng cường sự thống nhất và đồng nhất: Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm giúp tạo ra một khung pháp lý và các quy định chung về an toàn thực phẩm. Điều này giúp tăng cường sự thống nhất trong quá trình sản xuất, chế biến và tiếp thị thực phẩm trên cấp quốc gia và quốc tế.
  • Tạo lòng tin và bảo vệ người tiêu dùng: Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm giúp xây dựng lòng tin của người tiêu dùng đối với thực phẩm mà họ tiêu dùng. Khi một sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, người tiêu dùng có thể tin tưởng vào chất lượng và an toàn của sản phẩm đó.
  • Thúc đẩy thương mại quốc tế: Các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế. Khi các quốc gia tuân thủ các tiêu chuẩn chung về an toàn thực phẩm, điều này giúp tạo ra sự đồng nhất và công bằng trong cạnh tranh thương mại toàn cầu.

Danh mục các Tiêu chuẩn Quốc gia GB của Trung Quốc về về an toàn thực phẩm

Tiêu chuẩn GB về vấn đề chung

TT

Số hiệu tiêu chuẩn GB

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Trung

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Anh

1

GB 2761-2017

食品中真菌毒素限量

Maximum Levels of Mycotoxins in Foods

2

GB 2762-2017

食品中污染物限量

Maximum Levels of Contaminants in Foods

3

GB 2763-2016

食品中农药最大残留限量

Maximum Residue Level of Pesticides in Foods

4

GB 29921-2013

食品中致病菌限量

Pathogen Limits for Food

5

GB 2760-2014

食品添加剂使用标准

Standards for Uses of Food Additives

6

GB 9685-2016

食品接触材料及制品用添加剂使用标准

Standards for Uses of Additives in Food Containers and Packaging Materials

7

GB 14880-2012

食品营养强化剂使用标准

Standard Regarding Nutritional Fortification Substances in Foods

8

GB 7718-2011

预包装食品标签通则

Standard for the Labelling of Prepackaged Foods

9

GB 28050-2011

预包装食品营养标签通则

Standard for Nutrition Labelling of Prepackaged Foods

10

GB 13432-2013

预包装特殊膳食用食品标签

The Labelling of Pre-packaged Foods for Special Dietary Uses

11

GB 29924-2013

食品添加剂标识通则

General Standard for the Labeling of Food Additives


Tiêu chuẩn GB về sản phẩm thực phẩm

TT

Số hiệu tiêu chuẩn GB

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Trung

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Anh

1

GB 5420-2010

干酪

Cheese

2

GB 11674-2010

乳清粉和乳清蛋白粉

Whey Powder and Whey Protein Powder

3

GB 13102-2010

炼乳

Evaporated Milk and Sweetened Condensed Milk

4

GB 19301-2010

生乳

Raw Milk

5

GB 19302-2010

发酵乳

Fermented Milk

6

GB 19644-2010

乳粉

Milk Powders

7

GB 19645-2010

巴氏杀菌乳

Pasteurized Milk

8

GB 19646-2010

稀奶油、奶油和无水奶油

Cream, butter and anhydrous milkfat

9

GB 25190-2010

灭菌乳

Sterilized  Milk

10

GB 25191-2010

调制乳

Modified Milk

11

GB 25192-2010

再制干酪

Process(ed) Cheese

12

GB 25595-2010

乳糖

Lactose

13

GB 14963-2011

蜂蜜

Honey

14

GB 19295-2011

速冻面米制品

Quick Frozen Flour and Rice Products

15

GB 26878-2011

食用盐碘含量

Iodine Content in Edible Salt

16

GB 2757-2012

蒸馏酒及其配制酒

Distilled Spirits and Their Integrated Alcoholic Beverages

17

GB 2758-2012

发酵酒及其配制酒

Fermented Alcoholic Beverages and their Integrated Alcoholic Beverages

18

GB 2711-2014

面筋制品

Gluten  Products

19

GB 2712-2014

豆制品

Bean Products

20

GB 2718-2014

酿造酱

Fermented Sauces

21

GB 7096-2014

食用菌及其制品

Edible Fungi and their Products

22

GB 9678.2-

2014

巧克力、代可可脂巧克力及其制品

Chocolate, Cocoa Butter Replacer and Its Products

23

GB 10133-2014

水产调味品

Aquatic Dressing

24

GB 13104-2014

食糖

National Food Safety Standard Sugars

25

GB 15203-2014

淀粉糖

Starch Sugar

26

GB 16740-2014

保健食品

Health Food

27

GB 17401-2014

膨化食品

Puffed Foods

28

GB 19298-2014

包装饮用水

Packaged Drinking Water

29

GB 19300-2014

坚果与籽类食品

Nuts and Seeds Products

30

GB 2713-2015

淀粉制品

Starch Products

31

GB 2714-2015

酱腌菜

Preserved Vegetables

32

GB 2720-2015

味精

Gourmet Powder

33

GB 2721-2015

食用盐

Food Grade Salt

34

GB 2730-2015

腌腊肉制品

Cured meat products

35

GB 2733-2015

鲜、冻动物性水产品

Fresh and frozen aquatic animal products

36

GB 2749-2015

蛋与蛋制品

Eggs and Their Products

37

GB 2759-2015

冷冻饮品和制作料

Frozen Beverages and Its Materials

38

GB 7098-2015

罐头食品

Canned Food

39

GB 7099-2015

糕点、面包

Pastries and Bread

40

GB 7100-2015

饼干

Cookies and Crackers

41

GB 7101-2015

饮料

Beverages

42

GB 10136-2015

动物性水产制品

Processed aquatic products of animal origin

43

GB 10146-2015

食用动物油脂

Edible  Animal Oils

44

GB 14967-2015

胶原蛋白肠衣

National Food Safety Standard for Collagen Casings

45

GB 15196-2015

食用油脂制品

Edible Oil Products

46

GB 17325-2015

食品工业用浓缩液(汁、浆)

Concentrated Liquid (Juice, Plasm) for Food Industry

47

GB 17400-2015

方便面

Instant Noodles

48

GB 19299-2015

果冻

Jellies

49

GB 19641-2015

食用植物油料

Edible Vegetable Oil Seeds

50

GB 31602-2015

干海参

Dried Sea Cucumber

51

GB 2707-2016

鲜(冻)畜、禽产品

Fresh and Frozen Livestock and Poultry Products

52

GB 2715-2016

粮食

Grains

53

GB 2726-2016

熟肉制品

Cooked meat products

54

GB 14884-2016

蜜饯

Preserved Fruits

55

GB 14932-2016

食品加工用粕类

Food Processing Meal

56

GB 17399-2016

糖果

Candies

57

GB 19640-2016

冲调谷物制品

Reconstituted cereal products

58

GB 19643-2016

藻类及其制品

Algae and algae products

59

GB 20371-2016

食品加工用植物蛋白

Vegetable Protein for Food Processing

60

GB 31636-2016

花粉

Pollen

61

GB 31637-2016

食用淀粉

Food Starch

62

GB 31638-2016

酪蛋白

Casein

63

GB 31639-2016

食品加工用酵母

Yeasts used for food processing

64

GB 31640-2016

食用酒精

Edible alcohol

Tiêu chuẩn GB về thực phẩm đặc sản   

TT

GB Số hiệu tiêu chuẩn GB

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Trung

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Anh

1

GB 10765-2010

婴儿配方食品

Infant Formula

2

GB 10767-2010

较大婴儿和幼儿配方食品

Older infants and young children formula

3

GB 10769-2010

婴幼儿谷类辅助食品

Cereal-Based Complementary Foods for Infants and

Young Children

4

GB 10770-2010

婴幼儿罐装辅助食品

Canned Complementary Foods for Infant and

Young Children

5

GB 25596-2010

特殊医学用途婴儿配方食品通则

General Standard of Formulas for Special Medical

Purposes Intended for Infants

6

GB 29922-2013

特殊医学用途配方食品通则

Formulas for Special Medical Purposes

7

GB 22570-2014

辅食营养补充品

Complementary Food Supplement

8

GB 24154-2015

运动营养食品通则

General Standard for Sports Nutritional Food

9

GB 31601-2015

孕妇及乳母营养补充食品

Multi-nutrient supplementary food for pregnant and lactating women

Tiêu chuẩn GB về quy định kỹ thuật đối với phụ gia thực phẩm   

No.

GB Number

Standard-in Chinese

Standard-in English

1

GB 26687-2011

复配食品添加剂通则

Standard for Blended Food Additives

2

GB 29938-2013

食品用香料通则

General Standard for Flavoring Substances and Natural Flavoring Complexes

3

GB 30616-2014

食品用香精

Food additive Flavourings (compounded flavours)


Tiêu chuẩn GB về các sản phẩm thực phẩm liên quan

TT

GB Số hiệu tiêu chuẩn GB

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Trung

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Anh

1

GB 14930.1-2015

洗涤剂

Detergent

2

GB 14930.2-2012

消毒剂

Disinfectant

3

GB 31604.1-2015

食品接触材料及制品迁移试验通则

General Rules for Migration Testing of Food Contacting Materials and Products

4

GB 4806.1-2016

食品接触材料及制品通用安全要求

General Safety Requirements of Food Contact Materials and Articles

5

GB 4806.2-2015

奶嘴

Nipple

6

GB 4806.3-2016

搪瓷制品

Enamel Products

7

GB 4806.4-2016

陶瓷制品

Ceramic Products

8

GB 4806.5-2016

玻璃制品

Glass Products

9

GB 4806.6-2016

食品接触用塑料树脂

Resins for Food Contact Plastic Materials and Articles

10

GB 4806.7-2016

食品接触用塑料材料及制品

Food Contact Plastic Materials and Articles

11

GB 4806.8-2016

食品接触用纸和纸板材料及制品

Food Contact Paper and Paper Board Materials and Articles

12

GB 4806.9-2016

食品接触用金属材料及制品

Food Contact Metal Materials and Articles

13

GB 4806.10-2016

食品接触用涂料及涂层

Food-contact Coating and Coating Layers

14

GB 4806.11-2016

食品接触用橡胶材料及制品

Food Contact Rubber Materials and Articles

15

GB 14934-2016

消毒餐(饮)具

Disinfected Tableware


Tiêu chuẩn GB về sản xuất và thực hành GMP
 

TT

GB Số hiệu tiêu chuẩn GB

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Trung

Tên Tiêu chuẩn GB

tiếng Anh

1

GB 14881-2013

食品生产通用卫生规范

General Hygiene Regulation for Food Production

2

GB 31621-2014

食品经营过程卫生规范

Hygienic Practice for Food Operation

3

GB 12693-2010

乳制品良好生产规范

Good Manufacturing Practice for Dairy Products

4

GB 23790-2010

粉状婴幼儿配方食品良好生产规范

Good Manufacturing Practice for Powdered Formulae for Infants and Young Children

5

GB 29923-2013

特殊医学用途配方食品良好生产规范

Good Manufacturing Practice for Food for Special

Medical Purpose

6

GB 31603-2015

食品接触材料及制品生产通用卫生规范

General Hygiene Regulation for Food contacting Materials and Their Products

7

GB 8950-2016

罐头食品生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Canned

Foods

8

GB 8951-2016

蒸馏酒及其配制酒生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Distilled Liquor and Formulated Liquor

9

GB 8952-2016

啤酒生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Beer

10

GB 8954-2016

食醋生产卫生规范

Hygienic Specification for Vinegar Production

11

GB 8955-2016

食用植物油及其制品生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Edible

Vegetable  Oil

12

GB 8956-2016

蜜饯生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Preserved

Fruits

13

GB 8957-2016

糕点、面包卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Pastry

and Bread

14

GB12694-2016

畜禽屠宰加工卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Livestock and Poultry

Slaughtering Enterprise

15

GB 12695-2016

饮料生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of

Beverages

16

GB 13122-2016

谷物加工卫生规范

Code of Hygienic Practice for Grain Processing

17

GB 17403-2016

糖果巧克力生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Candy and Chocolate

18

GB 17404-2016

膨化食品生产卫生规范

Code of Sanitation Practice for the Production of Puffed Food

19

GB 18524-2016

食品辐照加工卫生规范

Code of Hygienic Practice for Radiation Processing of

Food

20

GB 21710-2016

蛋与蛋制品生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Egg and Egg Products

21

GB 12696-2016

发酵酒及其配制酒生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for Fermented Alcoholic

Beverages and their Integrated Alcoholic Beverages

22

GB 22508-2016

原粮储运卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Storage and Transport of Unprocessed Food Grains

23

GB 20941-2016

水产制品生产卫生规范

Code of Hygienic Practice for the Production of Aquatic

Products

24

GB 20799-2016

肉和肉制品经营卫生规范

Code of Hygienic Practice for the storage, distribution and sale of meat and meat products

25

GB 31641-2016

航空食品卫生规范

Code of Hygienic Practice for Airline Meals

Xem thêm:

Giới thiệu Tiêu chuẩn GB Trung Quốc

Tra cứu toàn bộ tiêu chuẩn GB Trung Quốc

Cung cấp Tiêu chuẩn Trung Quốc GB tiếng Anh

 


...

Hệ thống tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc GB về an toàn thực phẩm

Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm, thực...

...

Tiêu chuẩn GB: Đưa hàng tiêu dùng hoặc sản phẩm an toàn vào thị trường Trung Quốc

Trung Quốc đã trở thành một trong những thị trường lớn nhất trên thế giới về tiêu thụ hàng thời trang và hàng xa xỉ nhập...

...

Tiêu chuẩn GB của Trung Quốc cho một số sản phẩm chính

Tiêu chuẩn sản phẩm được đặt ra cho một số hoặc tất cả các yêu cầu hoặc thông số kỹ thuật mà sản phẩm phải đáp ứng để...

...

Tiêu chuẩn GB về yêu cầu ghi nhãn thực phẩm nhập khẩu vào Trung Quốc

Theo yêu cầu của Luật an toàn thực phẩm Trung Quốc, tất cả thực phẩm nhập khẩu phải có nhãn tiếng Trung và các thành...

...

Trung Quốc tăng cường xây dựng tiêu chuẩn GB cho các thiết bị điện dành cho người cao tuổi

Trong những năm gần đây, Cơ quan Tiêu chuẩn hóa Trung Quốc SAMR (SAC) đã phát huy đầy đủ vai trò dẫn đầu của các tiêu...

...

Miễn phí các tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (GB) quan trọng và phổ biến về thực phẩm và đồ uống

Techdoc cung cấp một số tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (GB) quan trọng và phổ biến về thực phẩm và đồ uống để bạn tải...

Ấn phẩm