Loading data. Please wait
Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide (IEC 61760-2:2007)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-06-00
Surface mounting technology - Part 2 : transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-710-2*NF EN 61760-2 |
Ngày phát hành | 2014-05-30 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61760-2*CEI 61760-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 3: Packaging of surface mount components on continuous tapes (IEC 60286-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-3 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 4: Stick magazines for electronic components encapsulated in packages of form E and G (IEC 60286-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-4 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays (IEC 60286-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-5 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components (IEC 60286-6:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 1: Storage (IEC 60721-3-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 2: Transportation (IEC 60721-3-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 1: General (IEC 60749-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 2: Low air pressure (IEC 60749-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 3: External visual examination (IEC 60749-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-3 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 4: Damp heat, steady state, highly accelerated stress test (HAST) (IEC 60749-4:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-4 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 5: Steady-state temperature humidity bias life test (IEC 60749-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 6: Storage at high temperature (IEC 60749-6:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-6 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 8: Sealing (IEC 60749-8:2002 + corrigendum 2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-8 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 9: Permanence of marking (IEC 60749-9:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-9 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 10: Mechanical shock (IEC 60749-10:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-10 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 11: Rapid change of temperature; Two-fluid-bath method (IEC 60749-11:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-11 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 12: Vibrations, variable frequency (IEC 60749-12:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-12 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 13: Salt atmosphere (IEC 60749-13:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-13 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 14: Robustness of terminations (lead integrity) (IEC 60749-14:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-14 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 16: Particle impact noise detection (PIND) (IEC 60749-16:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-16 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 17: Neutron irradiation (IEC 60749-17:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-17 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 18: Ionizing radiation (total dose) (IEC 60749-18:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-18 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 19: Die shear strength (IEC 60749-19:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-19 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 22: Bond strength (IEC 60749-22:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-22 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 23: High temperature operating life (IEC 60749-23:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-23 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 24: Accelerated moisture resistance, unbiased HAST (IEC 60749-24:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-24 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 25: Temperature cycling (IEC 60749-25:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-25 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor devices - Mechanical and climatic test methods - Part 27: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing - Machine model (MM) (IEC 60749-27:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60749-27 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61760-2, Ed. 2: Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61760-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide (IEC 61760-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61760-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide (IEC 61760-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61760-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61760-2, Ed. 2: Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61760-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide (IEC 61760-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61760-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61760-2: Surface mounting technology - Part 2: Transportation and storage conditions of surface mounting devices (SMD) - Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61760-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |