Loading data. Please wait
Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components (IEC 60286-6:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00
Packaging; complete, filled transport packages; vertical impact test by dropping (ISO 2248:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22248 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11469 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 429 S1 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vernier callipers reading to 0,02 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6906 |
Ngày phát hành | 1984-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications - Code 39 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16388 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components (IEC 60286-6:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-6 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60286-6: Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60286-6 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components (IEC 60286-6:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-6 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components (IEC 60286-6:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60286-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60286-6: Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60286-6 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 6: Bulk case packaging for surface mounting components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60286-6 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Bulk case packaging for surface mounting components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60286-6 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung 55.060. Ống. Cuộn |
Trạng thái | Có hiệu lực |