Loading data. Please wait
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-12-00
Plastics - Determination of Izod impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-911*NF EN ISO 180 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens (ISO 294-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 295 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Verification of pendulum impact-testing machines - Charpy, Izod and tensile impact-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13802 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:1993, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO/FDIS 180:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:1993, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of Izod impact strength (ISO 180:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20180 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO/FDIS 180:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO/DIS 180:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 180 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |