Loading data. Please wait
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:1993, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2557-1 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Amorphous thermoplastics; Preparation of test specimens with a specified reversion; Part 2 : Plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2557-2 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of Izod impact strength (ISO 180:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20180 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:1993, including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of Izod impact strength (ISO 180:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20180 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |