Loading data. Please wait

prEN 20180

Plastics; determination of Izod impact strength (ISO 180:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 20180
Tên tiêu chuẩn
Plastics; determination of Izod impact strength (ISO 180:1993)
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 20180 (1994-08), IDT * ISO 180 (1993-05), IDT * OENORM EN 20180 (1994-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 (1975-05)
Plastics; Injection moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268 (1974-11)
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.10. Màng và tấm
83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2557-1 (1989-10)
Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2557-2 (1986-05)
Plastics; Amorphous thermoplastics; Preparation of test specimens with a specified reversion; Part 2 : Plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-2
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1980-10)
Plastics; Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 180 (1996-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:1993, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 180
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 180 (2000-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 180
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 180 (1996-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:1993, including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 180
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20180 (1994-04)
Plastics; determination of Izod impact strength (ISO 180:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20180
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brittleness * Charpy * Composite materials * Definitions * Determination * Impact resistance * Impact strength * Instruments * Izod * Izod impact tests * Materials * Materials testing * Plastics * Polymers * Specimen preparation * Test equipment * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Toughness * Sample preparation
Số trang