Loading data. Please wait
prEN ISO 180Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO/FDIS 180:2000)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-08-00
| Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens (ISO 294-1:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 294-1 |
| Ngày phát hành | 1998-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 295 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2818 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3167 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; multipurpose test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO/DIS 180:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 180 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 180 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO/FDIS 180:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 180 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO/DIS 180:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 180 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |