Loading data. Please wait

EN ISO 11469

Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11469
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000)
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11469 (2000-10), IDT * BS EN ISO 11469 (2000-08-15), IDT * NF T50-060 (2000-08-01), IDT * ISO 11469 (2000-05), IDT * SN EN ISO 11469 (2000-09), IDT * OENORM EN ISO 11469 (2000-10-01), IDT * PN-EN ISO 11469 (2003-10-24), IDT * SS-EN ISO 11469 (2000-06-30), IDT * UNE-EN ISO 11469 (2001-05-22), IDT * UNI EN ISO 11469:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN ISO 11469 (2002-03-01), IDT * CSN EN ISO 11469 (2001-01-01), IDT * DS/EN ISO 11469 (2000-09-08), IDT * NEN-EN-ISO 11469:2000 en (2000-06-01), IDT * SFS-EN ISO 11469 (2001-04-24), IDT * SFS-EN ISO 11469/AC (2015-02-27), IDT * SFS-EN ISO 11469:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1043-1 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-3 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers (ISO 1043-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-3
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-4 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1997-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1043-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087 (1990-05)
Terminology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-3 (1996-04) * ISO 1043-4 (1998-02)
Thay thế cho
prEN ISO 11469 (2000-02)
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/FDIS 11469:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11469
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11469 (2000-05)
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11469
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11469 (2000-02)
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/FDIS 11469:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11469
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11469 (1998-04)
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/DIS 11469:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11469
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Characteristics * Definitions * Distinguishing signs * Handling * Identification * Identification system * Marking * Marks * Moulded parts * Parts made of plastic * Plastics * Plastics products * Recycling * Specification (approval) * Symbols * Waste disposal
Số trang
5