Loading data. Please wait
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-05-00
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-4 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-4 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 4: Flame retardants (ISO 1043-4:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-4 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |