Loading data. Please wait

prEN ISO 11469

Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/DIS 11469:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 11469
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/DIS 11469:1998)
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 11469 (1998-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087 (1990-05)
Terminology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8604 (1988-08)
Plastics; prepregs; definitions of terms and symbols for designations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8604
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12) * ISO 1043-1 (1996) * ISO 1043-2 (1991) * ISO 1043-3 (1988-10) * ISO/FDIS 1043-4 (1997-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 11469 (2000-02)
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/FDIS 11469:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11469
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 11469 (2000-05)
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11469
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11469 (2000-02)
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/FDIS 11469:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11469
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11469 (1998-04)
Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/DIS 11469:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11469
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Characteristics * Definitions * Distinguishing signs * Handling * Identification * Identification system * Marking * Marks * Moulded parts * Parts made of plastic * Plastics * Plastics products * Recycling * Specification (approval) * Symbols * Waste disposal
Số trang