 
    Loading data. Please wait
 
                           prEN ISO 11469
 prEN ISO 11469Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/FDIS 11469:2000)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2000-02-00
| Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/DIS 11469:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11469 | 
| Ngày phát hành | 1998-04-00 | 
| Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11469 | 
| Ngày phát hành | 2000-05-00 | 
| Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO 11469:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11469 | 
| Ngày phát hành | 2000-05-00 | 
| Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/FDIS 11469:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11469 | 
| Ngày phát hành | 2000-02-00 | 
| Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Plastics - Generic identification and marking of plastics products (ISO/DIS 11469:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11469 | 
| Ngày phát hành | 1998-04-00 | 
| Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |