Loading data. Please wait

EN ISO 1043-3

Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers (ISO 1043-3:1996)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1043-3
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers (ISO 1043-3:1996)
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1043-3 (2000-01), IDT * BS EN ISO 1043-3 (1999-08-15), IDT * NF T50-050-3 (1999-10-01), IDT * ISO 1043-3 (1996-04), IDT * SN EN ISO 1043-3 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 1043-3 (1999-10-01), IDT * PN-EN ISO 1043-3 (2001-12-13), IDT * SS-EN ISO 1043-3 (1999-05-21), IDT * UNE-EN ISO 1043-3 (2000-12-14), IDT * UNI EN ISO 1043-3:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN ISO 1043-3 (2001-09-01), IDT * CSN EN ISO 1043-3 (2000-01-01), IDT * DS/EN ISO 1043-3 (1999-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 1043-3:1999 en (1999-05-01), IDT * SFS-EN ISO 1043-3 (2004-01-16), IDT * SFS-EN ISO 1043-3:en (2001-07-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 1043-3 (1998-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers (ISO 1043-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1043-3 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers (ISO 1043-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-3
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-3 (1998-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 3: Plasticizers (ISO 1043-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-3
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Components * Designations * Distinguishing signs * Encoding * Letter symbol * Plasticizers * Plastics * Symbols * Codification
Số trang
9