Loading data. Please wait

EN 60286-5

Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays (IEC 60286-5:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60286-5
Tên tiêu chuẩn
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays (IEC 60286-5:2003)
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60286-5 (2004-10), IDT * DIN EN 60286-5 (2009-09), IDT * BS EN 60286-5+A1 (2004-06-14), IDT * NF C93-115 (2005-02-01), IDT * IEC 60286-5 (2003-10), IDT * OEVE/OENORM EN 60286-5 (2004-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60286-5 (2009-10-01), IDT * PN-EN 60286-5 (2005-03-15), IDT * SS-EN 60286-5 (2004-06-28), IDT * UNE-EN 60286-5 (2005-04-06), IDT * TS EN 60286-5 (2008-04-17), IDT * STN EN 60286-5 (2004-11-01), IDT * CSN EN 60286-5 ed. 2 (2005-02-01), IDT * DS/EN 60286-5 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60286-5:2004 en (2004-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 60286-5 (1997-04)
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays (IEC 60286-5:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60286-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60286-5 (2003-07)
IEC 60286-5: Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60286-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.060. Ống. Cuộn
55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60286-5 (1997-04)
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays (IEC 60286-5:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60286-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60286-5 (2004-05)
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays (IEC 60286-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60286-5
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60286-5 (2003-07)
IEC 60286-5: Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60286-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.060. Ống. Cuộn
55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60286-5 (2002-10)
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60286-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.060. Ống. Cuộn
55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60286-5 (1996-08)
Packaging of components for automatic handling - Part 5: Matrix trays (IEC 60286-5:1995, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60286-5
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automation * Capacitors * Cartridges * Components * Design * Dimensions * Document storage * Dual-in-line packages * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Enclosures * Flange * Handling * Materials * Matrix trays * Packages * Packaging * Packaging processes * Properties * Resistors * Stick magazines * Storage * Strength of materials * Tolerances (measurement) * Transport * Bearings * Presentations * Resistance
Số trang