Loading data. Please wait

EN 14594

Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2005-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies minimum requirements for continuous flow compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask, or incorporating a hood, helmet or suit, and apparatus used in abrasive blasting operations, as a respiratory protective device. Escape and diving apparatus are not covered by this European Standard. Laboratory and practical performance tests are included for the assessment of conformance to the requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14594
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2005-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14594 (2005-07), IDT * BS EN 14594 (2005-05-09), IDT * NF S76-058 (2005-08-01), IDT * SN EN 14594 (2005-07), IDT * OENORM EN 14594 (2005-12-01), IDT * PN-EN 14594 (2005-07-15), IDT * PN-EN 14594 (2007-10-12), IDT * SS-EN 14594 (2005-07-08), IDT * UNE-EN 14594 (2005-12-28), IDT * UNI EN 14594:2005 (2005-08-01), IDT * STN EN 14594 (2005-11-01), IDT * STN EN 14594 (2006-03-01), IDT * CSN EN 14594 (2005-12-01), IDT * DS/EN 14594 (2005-10-26), IDT * NEN-EN 14594:2005 en (2005-05-01), IDT * SANS 54594:2006 (2006-07-06), IDT * SFS-EN 14594 (2006-09-29), IDT * SFS-EN 14594:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1998-09)
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 1: Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 2: Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1999-02)
Respiratory protective devices - Threads for facepieces - Part 3: Thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 169 (2002-11)
Personal eye-protection - Filters for welding and related techniques - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 169
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 170 (2002-10)
Personal eye-protection - Ultraviolet filters - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 170
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 171 (2002-03)
Personal eye-protection - Infrared filters - Transmittance requirements and recommended use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 171
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12941 (1998-10)
Respiratory protective devices - Powered filtering devices incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12941
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-1 (2001-01)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 1: Determination of inward leckage and total inward leckage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-2 (2001-01)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 2: Practical performance tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-3 (2001-09)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 3: Determination of breathing resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-3
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-4 (2001-08)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-4
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13274-6 (2001-12)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 6: Determination of carbon dioxide content of the inhalation air
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-6
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 379 (2003-09) * EN 397 (1995-02) * EN 12021 (1998-12) * EN ISO 4674-1 (2003-09) * EN ISO 4674-2 (1998-05) * EN ISO 7854 (1997-03) * EN ISO 8031 (1997-06) * EN ISO 13934-2 (1999-02) * EN ISO 14877 (2002-10) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270/A1 (2000-02)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271 (1995-01)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271/AC (1997-03)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271/AC
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271/A1 (2000-02)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1835 (1999-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1835
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12419 (1999-05)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12419
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14594 (2004-12)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14594
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270/A1 (2000-02)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271 (1995-01)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271/AC (1997-03)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271/AC
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271/A1 (2000-02)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1835 (1999-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1835
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12419 (1999-05)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12419
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 139 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 139
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 139 (1989-02)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 139
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 270 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus incorporating a hood; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 270
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 270 (1989-07)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus incorporating a hood; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 270
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270/prA1 (1999-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 271 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 271 (1989-03)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271/prA1 (1999-04)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1835 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating a helmet or a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1835
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1835 (1995-02)
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating helmet or hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1835
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12419 (1998-12)
Respiratory protective devices - Light duty construction compressed air line breathing apparatus incorporating full face mask, half mask or quarter mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12419 (1996-05)
Respiratory protective devices - Light duty compressed air line breathing apparatus incorporating full face masks, half masks or quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12419
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14594 (2004-12)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14594
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14594 (2002-11)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14594
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasives * Accessories * Accident prevention * Air conveying * Air conveying equipment * Air flow * Air supply * Bearings * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing bags * Breathing hoods * Breathing tubes * Buckling strength * Carbon dioxide * Chambers * Checking equipment * Cleaning * Clutches * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed fresh air respirator * Compressed-air cylinders * Compressed-air devices * Compressive strength * Conditions * Connections * Control charts * Control systems * Control valves * Cylinders * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Disinfection * Electrostatics * Facepieces * Feed * Fine mechanics * Finishes * Flammability * Flexibility * Flexible pipes * Flow * Fresh air * Fresh air respirator * Full face masks * Glasses * Half masks * Handling * Helmets * Hose breathing apparatus * Indicators * Inspection * Instructions for use * Instruments * Jets * Kinks * Knee brace * Laboratories * Laboratory testing * Layout * Leakage * Line breathing apparatus * Lung ventilators * Lungs * Marking * Materials * Minimum requirements * Mobile * Mouthpiece assembly * Noise levels * Operational instructions * Performance * Pressure * Pressure overload * Pressure regulators * Protective clothing * Radiation * Rating tests * Resistance * Respirators * Respiratory protections * Respiratory resistance * Safety engineering * Safety requirements * Safety valves * Scalp protectors * Shape * Shotblasters * Simulation * Skin (body) * Specification (approval) * Strength of materials * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Thermal stability * User information * Valves * Visibility * Visual field * Visual inspection (testing) * Warning devices * Water * Works * Supplied air breathing apparatus * Storage * Junctions * Tightness * Joints * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Mouthpieces * Requirements * Headgear * Testing devices * Hoses
Số trang
47