Loading data. Please wait
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-08-00
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13274-4 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13274-4 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13274-4 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Determination of resistance to flame and flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13274-4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |