Loading data. Please wait

prEN 13274-4

Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Determination of resistance to flame and flammability

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13274-4
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Determination of resistance to flame and flammability
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13274-4 (1998-09), IDT * 98/541900 DC (1998-06-17), IDT * S76-007-4, IDT * OENORM EN 13274-4 (1998-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6941 AMD 1 (1992-10)
Textile fabrics; burning behaviour; measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6941 AMD 1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 132 (1997) * ISO 6941 (1987)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13274-4 (2001-03)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13274-4
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13274-4 (2001-08)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13274-4
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13274-4 (2001-03)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Flame tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13274-4
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13274-4 (1998-06)
Respiratory protective devices - Methods of test - Part 4: Determination of resistance to flame and flammability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13274-4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bonnets * Breathing apparatus * Burners * Combined filters * Definitions * Filtering devices * Filters * Fire resistance * Flame propagation * Flame resistance * Flames * Flammability * Helmets * Marking * Masks * Occupational safety * Particle filters * Protective clothing * Protective equipment * Resistance * Respirators * Respiratory protections * Safety engineering * Specification (approval) * Testing * Workplace safety
Số trang