Loading data. Please wait

EN 132

Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 132
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50132:1998*SABS EN 132:1998 (2000-03-20)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50132:1998*SABS EN 132:1998
Ngày phát hành 2000-03-20
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 132 (1999-02), IDT
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms; German version EN 132:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 132
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 132 (1999), IDT
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 132
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 132 (2000-01-01), IDT
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 132
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 132 (1999-05-10), IDT
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 132
Ngày phát hành 1999-05-10
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 132 (1999-04-15), IDT * NF S76-001 (1999-03-01), IDT * OENORM EN 132 (1999-03-01), IDT * PN-EN 132 (2003-07-08), IDT * SS-EN 132 (1999-03-12), IDT * UNE-EN 132 (1999-05-12), IDT * TS EN 132 (2002-03-20), IDT * UNI EN 132:2000 (2000-11-30), IDT * STN EN 132+AC (2001-09-01), IDT * NEN-EN 132:1999 en (1999-01-01), IDT * NEN-EN 132:1999 nl (1999-01-01), IDT * SABS EN 132:1998 (2000-03-20), IDT * SFS-EN 132:en (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1993-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 138 (1994-08)
Respiratory protective devices - Fresh air hose breathing apparatus for use with full face mask, half mask or mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 138
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1998-09)
Respiratory protective devices - Half masks and quarter masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 141 (1997-11)
Respiratory protective devices - Gas filters and combined filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 141
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 143 (1997-12)
Respiratory protective devices - Particle filters - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 143
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145 (1997-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 149 (1998-10)
Respiratory protective devices - Filtering half masks to protect against particles - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 149
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 250 (1997-11)
Respiratory equipment - Open-circuit self-contained compressed air diving apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 250
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 269 (1994-08)
Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 269
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 371 (1992-03)
Respiratory protective devices; AX gas filters and combined filters against low boiling organic compounds; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 371
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 372 (1992-03)
Respiratory protective devices; SX gas filters and combined filters against specific named compounds; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 372
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 400 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 132 (1998-08)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 132
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1986-08)
Respiratory protective devices; Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 132 (1998-08)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 132
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 132 (1996-12)
Respiratory protective devices - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 132
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Breathing apparatus * Definitions * Filtering devices * Filters * Masks * Occupational safety * Personnel protective equipment * Pictographs * Protecting masks * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Safety engineering * Terminology * Workplace safety
Số trang