Loading data. Please wait

EN 145

Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 145
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50145:1997*SABS EN 145:1997 (1999-03-05)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus - Compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50145:1997*SABS EN 145:1997
Ngày phát hành 1999-03-05
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 145 (1997-09), IDT * DIN EN 145 (2000-06), IDT * BS EN 145 (1998-01-15), IDT * GB 23394 (2009), NEQ * NF S76-036 (1997-12-01), IDT * SN EN 145 (1998), IDT * OENORM EN 145 (1997-11-01), IDT * OENORM EN 145/A1 (2000-06-01), IDT * OENORM EN 145/A1 (1998-07-01), IDT * PN-EN 145 (2000-03-16), IDT * SS-EN 145 (1998-02-27), IDT * UNE-EN 145 (1998-02-25), IDT * TS EN 145 (2003-02-24), IDT * UNI EN 145:2001 (2001-10-31), IDT * STN EN 145 (2001-10-01), IDT * CSN EN 145 (1998-12-01), IDT * DS/EN 145 (1998-05-11), IDT * NEN-EN 145:1997 en (1997-09-01), IDT * SABS EN 145:1997 (1999-03-05), IDT * SFS-EN 145:en (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1990-09) * EN 136 (1997) * EN 142 (1989-03) * EN 144-1 (1991-05) * EN 148-1 (1987-07) * EN 148-2 (1987-07) * EN 148-3 (1992-06) * EN 50014 (1992-12) * EN 50020 (1994-08)
Thay thế cho
EN 145 (1988-08)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus, compressed oxygen type; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145/AC 1 (1989-09)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus, compressed oxygen type; requirements, testing, marking; amendment 1 to EN 145:1988
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145/AC 1
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145-2 (1992-11)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145 (1996-12)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145 (1996-12)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 145 (1997-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145 (1988-08)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus, compressed oxygen type; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145/AC 1 (1989-09)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit breathing apparatus, compressed oxygen type; requirements, testing, marking; amendment 1 to EN 145:1988
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145/AC 1
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145-2 (1992-11)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145 (1996-12)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145 (1994-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit compressed oxygen-nitrogen breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145-2 (1992-03)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145-2
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 145-2 (1991-04)
Respiratory protective devices; self-contained closed-circuit compressed oxygen breathing apparatus for special use; safety requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 145-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Alloys * Aluminium * Bearings * Bodies * Body harnesses * Breathing * Breathing apparatus * Breathing bags * Breathing tubes * Carbon dioxide * Classes * Cleaning * Clutches * Components * Compressed air * Compressed gases * Compressed-oxygen * Conditioning * Coolers * Current measurement * Definitions * Density * Disinfection * Dosage * Duration * Electrodes * Equipment safety * Facepieces * Fine mechanics * Fire * Fire brigade * Fire risks * Firefighting * Flame resistance * Flammability * Flexible pipes * Gases * Impact * Information * Inspection * Instruments * Laboratory testing * Layout * Low pressure * Magnesium * Marking * Masks * Mass * Materials * Mining * Moisture * Nitrogen * Opening pressure * Oxygen * Oxygen breathing apparatus * Oxygen respirators * Performance * Physiological * Pressure * Pressure overload * Pressure reading * Pressure regulators * Protective clothing * Protective equipment * Radiant heat * Radiation * Regeneration * Regeneration apparatus * Regenerations * Replaceability * Respirators * Respiratory protections * Respiratory resistance * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Stress * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Test equipment * Test persons * Testing * Threads * Use * Valves * Visibility * Volume * Warning devices * Workplace safety * Storage * Tightness * Shock * Freedom from holes * Impermeability * Impulses * Design * Voltage * Hoses
Số trang