Loading data. Please wait

EN 134

Respiratory protective devices; nomenclature of components

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 134
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 134 (1991-05), IDT
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09), IDT
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S76-003*NF EN 134 (1991-04-01), IDT
Respiratory protective devices. Nomenclature of components.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S76-003*NF EN 134
Ngày phát hành 1991-04-01
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NBN EN 134 (1990), IDT * BS EN 134 (1991-06-28), IDT * EN 134 (1992), IDT * UNI EN 134 (1991), IDT * OENORM EN 134 (1991-06-01), IDT * OENORM EN 134 (1990-02-01), IDT * SS-EN 134 (1991-09-11), IDT * UNE-EN 134 (1993-04-16), IDT * TS EN 134 (1995-11-21), IDT * DS/EN 134, IDT * IST EN 134 (1991), IDT * NP-EN 134 (1989), IDT * STN EN 134 (1997-03-01), IDT * NEN-EN 134:1990 nl;en;fr;de (1990-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 134 (1986-10)
Respiratory protective devices; Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1986-10)
Respiratory protective devices; Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Breathing apparatus * Breathing hoods * Components * Definitions * English language * Facepieces * Filtering devices * Filters * French language * Full face masks * Half masks * Hose connectors * Mouthpieces * Multilingual * Occupational safety * Pneumatic equipment * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Safety engineering * Terms * Vocabulary * Workplace safety * Finishes
Số trang