Loading data. Please wait

EN 134

Respiratory protective devices - Nomenclature of components

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 134
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50134:1998*SABS EN 134:1998 (1999-03-12)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50134:1998*SABS EN 134:1998
Ngày phát hành 1999-03-12
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 134 (1998-03), IDT
Respiratory protective devices - Nomenclature of components; German version EN 134:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 134 (1998), IDT
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 134
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 134 (1999-02-01), IDT
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 134
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 134 (1998-10-07), IDT
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 134
Ngày phát hành 1998-10-07
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 134 (1998-05-15), IDT * NF S76-003 (1998-04-01), IDT * OENORM EN 134 (1998-03-01), IDT * PN-EN 134 (2001-04-30), IDT * SS-EN 134 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 134 (1998-10-06), IDT * TS EN 134 (2002-03-20), IDT * UNI EN 134:2000 (2000-09-30), IDT * STN EN 134 (2001-10-01), IDT * NEN-EN 134:1998 en (1998-08-01), IDT * NEN-EN 134:1998 nl (1998-08-01), IDT * SABS EN 134:1998 (1999-03-12), IDT * SFS-EN 134:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 135 (1990-09)
Respiratory protective devices; list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1993-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 138 (1994-08)
Respiratory protective devices - Fresh air hose breathing apparatus for use with full face mask, half mask or mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 138
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1989-12)
Respiratory protective devices; half-masks and quarter-masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 141 (1990-08)
Respiratory protective devices; gas filters and combined filters; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 141
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 143 (1990-09)
Respiratory protective devices; particle filters; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 143
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145 (1997-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 146 (1991-09)
Respiratory protective devices; powered particle filtering devices incorporating helmets or hoods; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 146
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 147 (1991-09)
Respiratory protective devices; power assisted particle filtering devices incorporating full face masks, half masks or quarter masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 147
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 149 (1991-05)
Respiratory protective devices; filtering half masks to protect against particles; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 149
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 134 (1997-09)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 134
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1986-10)
Respiratory protective devices; Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 134 (1997-09)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 134
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 134 (1995-09)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 134
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Air supply * Bonnets * Breathing apparatus * Breathing hoods * Chemicals * Components * Compressed air * Definitions * Diving devices * Facepieces * Fans * Filtering devices * Filters * Finishes * Full face masks * Half masks * Helmets * Hose breathing apparatus * Hose connectors * Information * Masks * Mouthpieces * Occupational safety * Oxygen * Parts * Pneumatic equipment * Protective clothing * Protective equipment * Regeneration apparatus * Respirators * Respiratory protections * Safety engineering * Self containing boxes * Self-rescue * Shotblasters * Terms * Vocabulary * Workplace safety * Line breathing apparatus
Số trang