Loading data. Please wait

EN 136

Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 136
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50136:1998*SABS EN 136:1998 (1999-03-05)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50136:1998*SABS EN 136:1998
Ngày phát hành 1999-03-05
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 136 (1998-04), IDT * BS EN 136 (1998-06-15), IDT * NF S76-011 (1998-03-01), IDT * SN EN 136 (1998), IDT * SN EN 136/AC (2000-02), IDT * SN EN 136/AC (2004-03), IDT * OENORM EN 136 (1998-03-01), IDT * OENORM EN 136 (2004-03-01), IDT * OENORM EN 136/AC1 (2000-02-01), IDT * PN-EN 136 (2001-07-23), IDT * SS-EN 136 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 136 (1998-07-13), IDT * TS EN 136 (2003-02-24), IDT * TS EN 136/T1 (2012-07-19), IDT * UNI EN 136:2000 (2000-01-31), IDT * STN EN 136 (2001-10-01), IDT * CSN EN 136 (1998-12-01), IDT * DS/EN 136 (1998-08-10), IDT * NEN-EN 136:1998 en (1998-01-01), IDT * SABS EN 136:1998 (1999-03-05), IDT * SFS-EN 136 + AC:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1990-09) * EN 148-1 (1987-07) * EN 148-2 (1987-07) * EN 148-3 (1992-06) * ISO 6941 (1984-08) * ISO 6941 AMD 1 (1992-10) * ISO 6942 (1993-06)
Thay thế cho
EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136-10 (1992-10)
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136-10
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 136 (1996-12)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 136
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136-10 (1992-10)
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136-10
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 136 (1996-12)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 136
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 136 (1994-09)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 136
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 136-10 (1991-12)
Respiratory equipment; parts for respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 136-10
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 136-10 (1990-11)
Respiratory equipment; parts for respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 136-10
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Baskets * Biological hazards * Carbon dioxide * Checking equipment * Cleaning * Compatibility * Components * Conditioning * Connections * Definitions * Density * Disinfection * Face (anatomy) * Flammability * Full face masks * Glasses * Information * Inhaling volve * Inspection * Knee brace * Laboratory testing * Layout * Leakage * Marking * Materials * Membranes * Minimum requirements * Performance * Protecting masks * Protective clothing * Protective equipment * Radiative heat transfer * Resistors * Respirators * Respiratory protections * Respiratory resistance * Sampling methods * Simulation * Skin (body) * Sodium chloride * Specification (approval) * Storetanks * Strength of materials * Sulphur hexafluoride * Surfaces * Temperature * Temperature stability * Tensile strength * Testing * Threads * Tolerances (measurement) * Values * Visual field * Visual inspection (testing) * Works * Impermeability * Freedom from holes * Lines * Tightness * Testing devices * Resistance
Số trang