Loading data. Please wait

EN 135

Respiratory protective devices; list of equivalent terms

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 135
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; list of equivalent terms
Ngày phát hành
1990-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 135 (1991-05), IDT
Respiratory protective devices; list of equivalent terms; german version EN 135:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 135
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 135 (1990-09), IDT
Respiratory protective devices; list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S76-004*NF EN 135 (1991-04-01), IDT
Respiratory protective devices. List of equivalent terms.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S76-004*NF EN 135
Ngày phát hành 1991-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NBN EN 135 (1990), IDT * BS EN 135 (1991-06-28), IDT * EN 135 (1992), IDT * UNI EN 135 (1991), IDT * OENORM EN 135 (1987-05-01), IDT * OENORM EN 135 (1991-06-01), IDT * OENORM EN 135 (1990-02-01), IDT * SS-EN 135 (1991-09-11), IDT * UNE-EN 135 (1993-04-23), IDT * TS EN 135 (1995-11-21), IDT * DS/EN 135, IDT * IST EN 135 (1991), IDT * MSZ EN 135 (1991), IDT * NS-EN 135 (1991), IDT * STN EN 135 (1998-03-23), IDT * NEN-EN 135:1992 en (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 135 (1986-10)
Respiratory protective devices; List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 135 (1998-12)
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 135 (1998-12)
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 135 (1990-09)
Respiratory protective devices; list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 135 (1986-10)
Respiratory protective devices; List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing apparatus * Definitions * English language * Filtering devices * Filters * French language * Multilingual * Occupational safety * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Respiratory protections * Safety engineering * Terminology * Terms * Vocabulary * Workplace safety
Số trang