Loading data. Please wait

EN 135

Respiratory protective devices - List of equivalent terms

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 135
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50135:1998*SABS EN 135:1998 (2000-04-04)
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50135:1998*SABS EN 135:1998
Ngày phát hành 2000-04-04
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 135 (1999-02), IDT
Respiratory protective devices - list of equivalent terms; German version EN 135:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 135
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S76-004*NF EN 135 (1999-02-01), IDT
Respiratory protective devices. List of equivalent terms.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S76-004*NF EN 135
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 135 (1999), IDT
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 135
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 135 (2000-01-01), IDT
Respiratory protective devices - List of equivalent terms respiratoire
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 135
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 135 (2001-05-08), IDT
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 135
Ngày phát hành 2001-05-08
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 135 (1999-04-15), IDT * OENORM EN 135 (1999-04-01), IDT * PN-EN 135 (2002-05-06), IDT * SS-EN 135 (1999-03-12), IDT * UNE-EN 135 (1999-04-28), IDT * TS EN 135 (2002-03-20), IDT * UNI EN 135:2000 (2000-09-30), IDT * STN EN 135 (2001-10-01), IDT * NEN-EN 135:1999 en (1999-01-01), IDT * NEN-EN 135:1999 nl (1999-01-01), IDT * SABS EN 135:1998 (2000-04-04), IDT * SFS-EN 135:en (2001-08-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 135 (1990-09)
Respiratory protective devices; list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 135 (1998-08)
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 135
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 135 (1998-12)
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 135 (1990-09)
Respiratory protective devices; list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 135 (1986-10)
Respiratory protective devices; List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 135 (1998-08)
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 135
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 135 (1996-12)
Respiratory protective devices - List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 135
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing apparatus * Definitions * Filtering devices * Filters * Masks * Occupational safety * Personnel protective equipment * Pictographs * Protecting masks * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Respiratory protections * Safety engineering * Terminology * Terms * Vocabulary * Workplace safety
Số trang