Loading data. Please wait

DIN EN 134

Respiratory protective devices - Nomenclature of components; German version EN 134:1998

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
The document specifies nomenclature of typical parts of respiratory protective devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 134
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Nomenclature of components; German version EN 134:1998
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 134 (1998-01), IDT * SN EN 134 (1998), IDT * TS EN 134 (2002-03-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 135 (1990-09)
Respiratory protective devices; list of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1993-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 138 (1994-08)
Respiratory protective devices - Fresh air hose breathing apparatus for use with full face mask, half mask or mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 138
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 139 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus for use with a full face mask, half mask or a mouthpiece assembly - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 139
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 140 (1989-12)
Respiratory protective devices; half-masks and quarter-masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 140
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 141 (1990-08)
Respiratory protective devices; gas filters and combined filters; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 141
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 143 (1990-09)
Respiratory protective devices; particle filters; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 143
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 145 (1997-08)
Respiratory protective devices - Self-contained closed-circuit breathing apparatus compressed oxygen or compressed oxygen-nitrogen type - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 145
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 146 (1991-09)
Respiratory protective devices; powered particle filtering devices incorporating helmets or hoods; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 146
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 147 (1991-09)
Respiratory protective devices; power assisted particle filtering devices incorporating full face masks, half masks or quarter masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 147
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 149 (1991-05)
Respiratory protective devices; filtering half masks to protect against particles; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 149
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 250 (1993-03)
Respiratory equipment; open-circuit self-contained compressed air diving apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 250
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 269 (1994-08)
Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 269
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271 (1995-01)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 400 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; compressed oxygen escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 400
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 401 (1993-03)
Respiratory protective devices for self-rescue; self-contained closed-circuit breathing apparatus; chemical oxygen (KO2) escape apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 401
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 402 (1993-03)
Respiratory protective devices for escape; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask or mouthpiece assembly; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 402
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 403 (1993-04)
Respiratory protective devices for self-rescue; filtering devices with hood for self-rescue from fire; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 403
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 404 (1993-06)
Respiratory protective for self-rescue; filter self-rescuer; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 404
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 405 (1992-11)
Respiratory protective devices; valved filtering half masks to protect against gases or gases and particles; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 405
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1061 (1995-09) * prEN 1146 (1995-08) * prEN 1827 (1997-03) * prEN 1835 (1995-02) * prEN 12419 (1996-05)
Thay thế cho
DIN EN 134 (1991-05)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 134 (1991-05)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 134 (1998-03)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components; German version EN 134:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-1 (1988-04)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-1
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-1 (1982-10)
Terms for respiratory equipment; facepieces for respiratory protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-2 (1982-10)
Terms for respiratory equipment; fresh air hose breathing apparatus and compressed air line breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-2
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-3 (1982-11)
Terms for respiratory equipment; compressed air breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-3
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-4 (1982-11)
Terms for respiratory equipment; closed-circuit breathing apparatus with compressed oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-4
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1983-11)
Terms of respiratory equipment; filtering devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1978-03)
Terms of breathing apparatus; filter devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-5
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1982-11) * DIN 3180-4 (1981-09) * DIN 3180-3 (1981-09) * DIN 3180-2 (1981-09) * DIN 3180-1 (1981-09)
Từ khóa
Accessories * Air supply * Bonnets * Breathing apparatus * Breathing hoods * Chemicals * Components * Compressed air * Definitions * Diving devices * Facepieces * Fans * Filtering devices * Filters * Finishes * Full face masks * Half masks * Helmets * Hose breathing apparatus * Hose connectors * Information * Masks * Mouthpieces * Occupational safety * Oxygen * Parts * Pneumatic equipment * Protective clothing * Protective equipment * Regeneration apparatus * Respirators * Respiratory protections * Safety engineering * Self containing boxes * Self-rescue * Shotblasters * Terms * Vocabulary * Workplace safety * Line breathing apparatus
Số trang
25