Loading data. Please wait

DIN 3180-1

Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1986

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1988-04-00

Liên hệ
This standard refers to respiratory protective devices. It contains a nomenclature of the piece parts of respiratory protective devices but does not specify what or how many components are used in the apparatus. The illustrations are given as examples only. The object of this standard is to achieve a harmonized terminology of respiratory protective devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 3180-1
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1986
Ngày phát hành
1988-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 134 (1986-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 3175 (1987-12)
Respiratory protective devices; definitions; german version EN 132:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3175
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3178 (1988-04)
Respiratory protective devices; list of equivalent terms; german version EN 135:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3178
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3179-2 (1988-02)
Respiratory protective devices; classification; german version EN 133:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3179-2
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1986-08)
Respiratory protective devices; Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 133 (1986-08)
Respiratory protective devices; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 133
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 135 (1986-10)
Respiratory protective devices; List of equivalent terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 135
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN 3180-1 (1982-10)
Terms for respiratory equipment; facepieces for respiratory protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-2 (1982-10)
Terms for respiratory equipment; fresh air hose breathing apparatus and compressed air line breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-2
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-3 (1982-11)
Terms for respiratory equipment; compressed air breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-3
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-4 (1982-11)
Terms for respiratory equipment; closed-circuit breathing apparatus with compressed oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-4
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1983-11)
Terms of respiratory equipment; filtering devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3179-5 (1969-09) * DIN 3179-6 (1969-09) * DIN 3179-7 (1975-05)
Thay thế bằng
DIN EN 134 (1991-05)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 134 (1998-03)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components; German version EN 134:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 134 (1991-05)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-1 (1988-04)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-1
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-1 (1982-10)
Terms for respiratory equipment; facepieces for respiratory protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-2 (1982-10)
Terms for respiratory equipment; fresh air hose breathing apparatus and compressed air line breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-2
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-3 (1982-11)
Terms for respiratory equipment; compressed air breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-3
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-4 (1982-11)
Terms for respiratory equipment; closed-circuit breathing apparatus with compressed oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-4
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1983-11)
Terms of respiratory equipment; filtering devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1978-03)
Terms of breathing apparatus; filter devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-5
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1982-11) * DIN 3180-4 (1981-09) * DIN 3180-3 (1981-09) * DIN 3180-2 (1981-09) * DIN 3180-1 (1981-09)
Từ khóa
Breathing apparatus * Definitions * English language * French language * Hose connectors * Pneumatic equipment * Respirators * Vocabulary * Finishes * Accessories * Multilingual * Mouthpieces * Terms * Breathing hoods * Facepieces * Full face masks * Half masks
Số trang
20