Loading data. Please wait

DIN EN 134

Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1991-05-00

Liên hệ
This standard refers to respiratory protective devices. It contains a nomenclature of the piece parts of respiratory protective devices but does not specify what or how many components are used in the apparatus. The illustrations are given as examples only. The object of this standard is to achieve a harmonized terminology of respiratory protective devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 134
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990
Ngày phát hành
1991-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 134 (1990-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 3180-1 (1988-04)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-1
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 134 (1998-03)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components; German version EN 134:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 134 (1991-05)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 134 (1998-03)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components; German version EN 134:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 134
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-1 (1988-04)
Respiratory protective devices; nomenclature of components; german version EN 134:1986
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-1
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-1 (1982-10)
Terms for respiratory equipment; facepieces for respiratory protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-1
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-2 (1982-10)
Terms for respiratory equipment; fresh air hose breathing apparatus and compressed air line breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-2
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-3 (1982-11)
Terms for respiratory equipment; compressed air breathing apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-3
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-4 (1982-11)
Terms for respiratory equipment; closed-circuit breathing apparatus with compressed oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-4
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1983-11)
Terms of respiratory equipment; filtering devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-5
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1978-03)
Terms of breathing apparatus; filter devices
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3180-5
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3180-5 (1982-11) * DIN 3180-4 (1981-09) * DIN 3180-3 (1981-09) * DIN 3180-2 (1981-09) * DIN 3180-1 (1981-09)
Từ khóa
Accessories * Breathing apparatus * Breathing hoods * Components * Definitions * English language * Facepieces * Filtering devices * Filters * French language * Full face masks * Half masks * Hose connectors * Mouthpieces * Multilingual * Occupational safety * Pneumatic equipment * Protective clothing * Protective equipment * Respirators * Safety engineering * Terms * Vocabulary * Workplace safety * Finishes
Số trang
21