Loading data. Please wait

EN 142

Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1989-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 142
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1989-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50142:1989*SABS EN 142:1989 (1998-03-26)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50142:1989*SABS EN 142:1989
Ngày phát hành 1998-03-26
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58646-3 (1990-05), IDT * NBN EN 142 (1991), IDT * NBN EN 142-2, IDT * BS EN 142 (1989-03), IDT * BS EN 142 (1989-03), IDT * BS EN 142 (1989-03), IDT * BS 7309 (1990-07-31), IDT * EN 142 (1991), IDT * EN 142 (1991), IDT * NF S76-013 (1983-01-01), IDT * NF S76-013 (1989-12-01), IDT * UNI EN 142 (1990), IDT * OENORM EN 142 (1989-10-01), IDT * SS-EN 142 (1990-06-06), IDT * UNE 81283 (1991-07-02), IDT * TS EN 142 (1996-03-29), IDT * DS/EN 142 (1990), IDT * IST EN 142 (1991), IDT * NEN-EN 142 (1991), IDT * NS-EN 142 (1989), IDT * NS-EN 142, IDT * SFS-EN 142 (1991), IDT * STN EN 142+AC1 (1997-10-01), IDT * NEN-EN 142:1991 en (1991-05-01), IDT * SABS EN 142:1989 (1998-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 148-1 (1987-07) * EN 148-2 (1987-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 142 (2002-04)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 142 (2002-04)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing apparatus * Definitions * Facepieces * Inspection * Instructions for use * Marking * Materials * Mouthpiece assembly * Mouthpieces * Orifices * Protective clothing * Respirators * Specification (approval) * Testing * Valves * Connectors * Finishes * Accessories
Số trang