Loading data. Please wait

EN 142

Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 142
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50142:2003*SABS EN 142:2003 (2003-08-29)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50142:2003*SABS EN 142:2003
Ngày phát hành 2003-08-29
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 142 (2002-08), IDT * BS EN 142 (2002-05-13), IDT * NF S76-013 (2002-11-01), IDT * SN EN 142 (2002-04), IDT * OENORM EN 142 (2002-07-01), IDT * PN-EN 142 (2005-01-18), IDT * SS-EN 142 (2002-04-26), IDT * UNE-EN 142 (2002-07-30), IDT * TS EN 142 (2006-04-06), IDT * UNI EN 142:2003 (2003-10-01), IDT * STN EN 142 (2003-07-01), IDT * CSN EN 142 (2002-10-01), IDT * DS/EN 142 (2002-06-11), IDT * NEN-EN 142:2002 en (2002-05-01), IDT * SABS EN 142:2003 (2003-08-29), IDT * SFS-EN 142:en (2002-08-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1999-02) * EN 148-2 (1999-02) * EN 148-3 (1999-02) * EN 13274-2 (2001-01) * EN 13274-3 (2001-09) * EN 13274-4 (2001-08)
Thay thế cho
EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142/AC 1 (1989-12)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking; amendment 1 to EN 142:1989
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142/AC 1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 142 (2001-05)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 142
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 142 (2001-05)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 142
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 142 (2002-04)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142/AC 1 (1989-12)
Respiratory protective devices; mouthpiece assemblies; requirements, testing, marking; amendment 1 to EN 142:1989
Số hiệu tiêu chuẩn EN 142/AC 1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 142 (2001-05)
Respiratory protective devices - Mouthpiece assemblies - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 142
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Breathing apparatus * Connectors * Facepieces * Inspection * Instructions for use * Marking * Materials * Mouthpiece assembly * Mouthpieces * Orifices * Protective clothing * Respirators * Safety devices * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Testing conditions * Tightness * Valves * Impermeability * Freedom from holes * Density * Finishes
Số trang
18