Loading data. Please wait

EN 271

Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 271
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50271:1995*SABS EN 271:1995 (1999-12-13)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50271:1995*SABS EN 271:1995
Ngày phát hành 1999-12-13
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 271 (1995-03), IDT * DIN EN 271 (2000-07), IDT * BS EN 271 (1995-04-15), IDT * NF S76-039 (1995-05-01), IDT * SN EN 271 (1995), IDT * OENORM EN 271 (1995-03-01), IDT * OENORM EN 271/A1 (2000-05-01), IDT * OENORM EN 271/A1 (1999-07-01), IDT * SS-EN 271 (1995-05-05), IDT * UNE-EN 271 (1995-11-16), IDT * TS 9556 (1991-11-12), NEQ * STN EN 271 (1999-04-01), IDT * CSN EN 271 (1996-12-01), IDT * NEN-EN 271:1995 en (1995-03-01), IDT * SABS EN 271:1995 (1999-12-13), IDT * SFS-EN 271:en (2001-09-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 146 (1991-09)
Respiratory protective devices; powered particle filtering devices incorporating helmets or hoods; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 146
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1992-06)
Respiratory protective devices; threads for facepieces; thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 269 (1994-08)
Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 269
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 270 (1994-10)
Respiratory protective devices - Compressed air line breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 270
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1994) * EN 397 (1994) * EN 28031 (1993-01)
Thay thế cho
prEN 271 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271 (1995-01)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 271 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 271 (1989-03)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abrasion resistance * Abrasives * Accident prevention * Air conveying * Air conveying equipment * Air supply * Body harnesses * Bonnets * Breathing * Breathing hoods * Breathing tubes * Buckling strength * Carbon dioxide * Cleaning * Clutches * Compressed air * Compressed fresh air respirator * Compressed-air devices * Control valves * Density * Disinfection * Electrostatics * Feed * Flammability * Flexibility * Flow * Fresh air * Fresh air respirator * Glasses * Handling * Hose breathing apparatus * Indicators * Instructions for use * Jets * Knee brace * Laboratory testing * Leakage * Marking * Materials * Mobile * Noise levels * Pressure regulators * Protective clothing * Radiation * Respirators * Respiratory resistance * Safety valves * Scalp protectors * Shape * Shotblasters * Skin (body) * Specification (approval) * Strength of materials * Temperature stability * Testing * Thermal stability * Valves * Visual field * Warning devices * Line breathing apparatus * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Headgear
Số trang