Loading data. Please wait

prEN 271

Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 271
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1993-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 58650 (1989-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 146 (1991-09)
Respiratory protective devices; powered particle filtering devices incorporating helmets or hoods; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 146
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-1 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Standard thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-1
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-2 (1987-07)
Respiratory protective devices; Threads for facepieces; Centre thread connection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 148-3 (1992-06)
Respiratory protective devices; threads for facepieces; thread connection M 45×3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 148-3
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2878 (1987-02)
Rubber, vulcanized; Antistatic and conductive products; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2878
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (1992) * EN 269 * EN 270 * EN 397 (1993)
Thay thế cho
prEN 271 (1989-03)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 271 (1995-01)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271 (1995-01)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 271 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 271 (1989-03)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Air conveying equipment * Compressed fresh air respirator * Compressed-air devices * Fresh air respirator * Marking * Respirators * Shotblasters * Specification (approval) * Testing
Số trang