Loading data. Please wait

prEN 271

Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1989-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 271
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1989-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 58650 (1989-11), IDT * 89/38486 DC (1989-05-18), IDT * OENORM EN 271 (1989-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1986-08)
Respiratory protective devices; Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2872 (1985-12)
Packaging; Complete, filled transport packages; Compression test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2872
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869 (1981-12)
Acoustics; Measurement of sound attenuation of hearing protectors; Subjective method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 270
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 271 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14594 (2005-04)
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14594
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 271 (1995-01)
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 271
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 271 (1993-04)
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 271 (1989-03)
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 271
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Breathing hoods * Breathing tubes * Ear protectors * Eye protectors * Fire hoses * Marking * Respirators * Respiratory protections * Scalp protectors * Specification (approval) * Testing * Compressed-air hoses * Headgear
Số trang