Loading data. Please wait
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking
Số trang:
Ngày phát hành: 1989-03-00
Respiratory protective devices; Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 132 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging; Complete, filled transport packages; Compression test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2872 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Measurement of sound attenuation of hearing protectors; Subjective method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 271 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Continuous flow compressed air line breathing apparatus - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14594 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices - Compressed air line or powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations - Requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 271 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; compressed air line or power assisted fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 271 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Respiratory protective devices; compressed air line breathing apparatus for use in abrasive blasting operations; requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 271 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |