Loading data. Please wait

ISO 2872

Packaging; Complete, filled transport packages; Compression test

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1985-12-00

Liên hệ
Principle: Placing the test package between the platens of a compression tester, and compression, the load and platen displacement being recorded until failure occurs or predetermined values for load or displacement are reached. Two methods are given for the procedure.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2872
Tên tiêu chuẩn
Packaging; Complete, filled transport packages; Compression test
Ngày phát hành
1985-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55440-1 (1977-11), MOD * DIN 55440-1 (1991-11), MOD * DIN 55440-2 (1978-07), MOD * DIN EN 22872 (1993-02), IDT * DIN ISO 2872 (1988-08), IDT * DIN ISO 2872 (1986-08), IDT * BS 4826-7 (1975-08-29), IDT * BS 4826-7 (1986-10-31), NEQ * BS EN 22872 (1993-02-15), IDT * EN 22872 (1992-11), IDT * prEN 22872 (1992-07), IDT * NF H00-045 (1973-12-01), MOD * NF H00-045 (1990-12-01), MOD * NF H00-045 (1993-01-01), IDT * OENORM ISO 2872 (1987-07-01), IDT * SS-ISO 2872 (1988-04-27), IDT * SS-EN 22872 (1993-06-15), IDT * UNE-EN 22872 (1994-04-20), IDT * DS/ISO 2872 (1986), IDT * NBN H 03-323 (1987), IDT * NP-1636, IDT * STN 77 0634 (1990-10-26), IDT * STN EN 22872 (2000-07-01), IDT * NEN-ISO 2872:1993 en (1993-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 12048 (1994-10)
Packaging - Complete, filled transport packages - Compression and stacking tests using a compression tester
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12048
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 12048 (1994-10)
Packaging - Complete, filled transport packages - Compression and stacking tests using a compression tester
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12048
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 55.180.40. Bao gói vận tải kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2872 (1985-12)
Packaging; Complete, filled transport packages; Compression test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2872
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Complete and filled packages * Complete and filled transport packages * Compression * Compression testers * Compression testing * Compression testing devices * Compression tests * Drop tests * Impact testing * Inspection * Loading * Material testing machines * Mechanical testing * Packages * Packaging * Packaging tests * Pressure tests * Protection * Stacking tests * Strength of materials * Test equipment * Testing * Tests * Transport packing * Upsetting tests * Stress
Mục phân loại
Số trang
2