Loading data. Please wait

EN 269

Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 269
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50269:1994*SABS EN 269:1994 (1997-11-28)
Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50269:1994*SABS EN 269:1994
Ngày phát hành 1997-11-28
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 269 (1994-12), IDT * BS EN 269 (1995-01-15), IDT * NF S76-037 (1995-02-01), IDT * SN EN 269 (1995), IDT * OENORM EN 269 (1995-02-01), IDT * PN-EN 269 (1999-10-22), IDT * SS-EN 269 (1994-12-02), IDT * UNE-EN 269 (1995-05-24), IDT * TS EN 269 (1996-04-04), IDT * UNI EN 269:1996 (1996-07-31), IDT * STN EN 269 (1998-12-01), IDT * CSN EN 269 (1996-12-01), IDT * DS/EN 269 (1995-05-16), IDT * NEN-EN 269:1995 en (1995-05-01), IDT * SABS EN 269:1994 (1997-11-28), IDT * SFS-EN 269:en (2001-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 132 (1990-09) * EN 136 (1989-12) * EN 146 (1991-09) * EN 148-1 (1987-07) * EN 148-2 (1987-07) * EN 148-3 (1992-06) * EN 28031 (1993-01) * IEC 60651 (1979) * ISO 6941 (1984-08) * ISO 6941 AMD 1 (1992-10)
Thay thế cho
prEN 269 (1993-04)
Respiratory protective devices; powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 269
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 269 (1994-08)
Respiratory protective devices - Powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 269
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 269 (1993-04)
Respiratory protective devices; powered fresh air hose breathing apparatus incorporating a hood; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 269
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 269 (1989-03)
Respiratory protective devices; power assisted air hose breathing apparatus incorporating a hood; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 269
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Air * Air supply * Baskets * Bearings * Belts * Bonnets * Breathing * Breathing apparatus * Breathing tubes * Carbon dioxide * Checking equipment * Cleaning * Clutches * Compressed air breathing apparatus * Connections * Control valves * Definitions * Density * Disinfection * Electrostatics * Facepieces * Fans * Fine mechanics * Flammability * Flexible pipes * Fresh air * Glasses * Hose breathing apparatus * Inspection * Instruments * Kinks * Knee brace * Laboratory testing * Layout * Leakage * Marking * Materials * Mechanics * Motors * Noise * Noise levels * Performance * Pressure fresh air respirator * Resistance * Respirators * Respiratory protections * Respiratory resistance * Safety engineering * Safety requirements * Shape * Simulation * Specification (approval) * Storetanks * Supplied air breathing apparatus * Supporting device * Temperature * Temperature stability * Testing * Thermal stability * Valves * Visibility * Visual field * Volume flow rate * Junctions * Storage * Tightness * Compounds * Freedom from holes * Impermeability * Hoses * Joints * Testing devices * Line breathing apparatus
Số trang