Loading data. Please wait

EN 137

Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 137
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50137:1993*SABS EN 137:1993 (1997-11-28)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50137:1993*SABS EN 137:1993
Ngày phát hành 1997-11-28
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 137 (1993-05), IDT * BS EN 137 (1993-04-15), IDT * NF S76-031 (1993-05-01), IDT * OENORM EN 137 (1993-07-01), IDT * OENORM EN 137 (2002-06-01), IDT * PN-EN 137 (2001-07-23), IDT * SS-EN 137 (1993-03-31), IDT * UNE-EN 137 (1993-12-10), IDT * TS EN 137 (1995-12-19), IDT * STN EN 137+AC (1997-12-01), IDT * CSN EN 137 (1995-02-01), IDT * DS/EN 137/AC (1993-08-31), IDT * NEN-EN 137:1993 en (1993-08-01), IDT * SABS EN 137:1993 (1997-11-28), IDT * SFS-EN 137:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1990-09)
Respiratory protective devices; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1990-09)
Respiratory protective devices; nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1989-12)
Respiratory protective devices; full-face masks; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136-10 (1992-10)
Respiratory protective devices; full face masks for special use; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136-10
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 142 (1989-03) * EN 148-1 (1987-07) * EN 148-2 (1987-07) * EN 148-3 (1992-06)
Thay thế cho
EN 137 (1986-09)
Respiratory protective devices; Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (1992-02)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 137 (2006-11)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 137 (2006-11)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1993-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1986-09)
Respiratory protective devices; Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (1992-02)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (1990-11)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acoustics * Air receivers * Air supply * Bodies * Body harnesses * Breathing apparatus * Cleaning * Clutches * Components * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air cylinders * Conduits * Containers * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Density * Design * Disinfection * Facepieces * Flammability * Flexible pipes * Gullies * Inspection * Instructions for use * Instruments * Laboratory testing * Low pressure * Lungs * Maintenance * Marking * Masks * Materials * Occupational safety * Particles * Performance * Pressure * Pressure gauges * Pressure overload * Pressure reading * Pressure regulators * Proportioner * Protection * Protective clothing * Radiant heat * Radiation * Resistors * Respirators * Respiratory resistance * Safety devices * Safety engineering * Safety valves * Self containing boxes * Simulation * Specification (approval) * Storage * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Tolerances (measurement) * Trials * Valves * Visibility * Warning devices * Weights * Workplace safety * Cords * Tightness * Impermeability * Resistance * Freedom from holes * Electric cables * Bearings * Pipelines * Tanks * Supplied air breathing apparatus * Hoses
Số trang