Loading data. Please wait

EN 137

Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 137
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50137:2011*SABS EN 137:2011 (2011-05-11)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50137:2011*SABS EN 137:2011
Ngày phát hành 2011-05-11
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 137 (2007-01), IDT * BS EN 137 (2006-11-30), IDT * NF S76-031 (2007-01-01), IDT * SN EN 137 (2007-03), IDT * OENORM EN 137 (2007-02-01), IDT * PN-EN 137 (2007-01-29), IDT * PN-EN 137 (2008-05-15), IDT * SS-EN 137 (2006-11-10), IDT * UNE-EN 137 (2007-05-23), IDT * UNI EN 137:2007 (2007-03-15), IDT * STN EN 137 (2007-06-01), IDT * CSN EN 137 (2007-06-01), IDT * DS/EN 137 (2007-01-29), IDT * NEN-EN 137:2006 en (2006-11-01), IDT * SABS EN 137:2011 (2011-05-11), IDT * SFS-EN 137:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 132 (1998-12)
Respiratory protective devices - Definitions of terms and pictograms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 132
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 134 (1998-01)
Respiratory protective devices - Nomenclature of components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 134
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 136 (1998-01)
Respiratory protective devices - Full face masks - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 136
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 144-1 (2000-08) * EN 144-2 (1998-11) * EN 148-3 (1999-02) * EN 469 (2005-12) * EN 837-1 (1996-12) * EN 12021 (1998-12) * EN 13274-2 (2001-01) * EN 13274-3 (2001-09) * EN 13274-4 (2001-08) * EN 13274-5 (2001-04) * EN 50020 (2002-06) * EN 60079-0 (2006-07) * EN 61000-6-2 (2005-08)
Thay thế cho
EN 137 (1993-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137/AC (1993-04)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137/AC
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (2006-06)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 137 (2006-11)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1993-01)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137 (1986-09)
Respiratory protective devices; Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 137/AC (1993-04)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137/AC
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (2006-06)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (2002-03)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (1992-02)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (1990-11)
Respiratory protective devices; self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Acoustics * Air receivers * Air supply * Bodies * Body harnesses * Breathing apparatus * Breathing masks * Cleaning * Clutches * Components * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Compressed-air cylinders * Conduits * Connections * Containers * Definitions * Delivery pipes (firefighting) * Density * Design * Disinfection * Facepieces * Flame resistance * Flammability * Flexible pipes * Full face masks * Gullies * Inspection * Instructions for use * Instruments * Laboratory testing * Low pressure * Lungs * Maintenance * Marking * Masks * Materials * Minimum requirements * Occupational safety * Particles * Performance * Performance requirements * Pressure * Pressure gauges * Pressure overload * Pressure reading * Pressure regulators * Proportioner * Protection * Protective clothing * Radiant heat * Radiation * Rating tests * Resistors * Respirators * Respiratory protections * Respiratory resistance * Safety devices * Safety engineering * Safety valves * Self containing boxes * Simulation * Specification (approval) * Storage * Tanks * Temperature * Temperature stability * Test persons * Testing * Tolerances (measurement) * Trials * Valves * Visibility * Warning devices * Weights * Workplace safety * Cords * Junctions * Tightness * Impermeability * Resistance * Compounds * Freedom from holes * Electric cables * Bearings * Pipelines * Joints * Supplied air breathing apparatus * Hoses
Số trang
41