Loading data. Please wait

prEN 137

Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 137
Tên tiêu chuẩn
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 137 (2002-03)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 137 (2006-11)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 137 (2006-11)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 137
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (2006-06)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 137 (2002-03)
Respiratory protective devices - Self-contained open-circuit compressed air breathing apparatus with full face mask - Requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 137
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Air receivers * Body harnesses * Breathing apparatus * Compressed air * Compressed air breathing apparatus * Containers * Definitions * Design * Flame resistance * Inspection * Instructions for use * Instruments * Laboratory testing * Maintenance * Marking * Materials * Occupational safety * Pressure gauges * Pressure regulators * Protective clothing * Rating tests * Respirators * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Storage * Temperature stability * Testing * Valves * Workplace safety * Tanks * Bearings * Supplied air breathing apparatus
Số trang
42